🌟 -ㄴ달

1. 누군가가 할 것으로 예상되는 행동이나 말을 가정하여 전하면서 뒤에 오는 말을 꾸밀 때 쓰는 표현.

1. RẰNG SẼ, BẢO SẼ: Cấu trúc dùng khi giả định hành động hay lời nói được dự kiến là điều mà ai đó sẽ thực hiện đồng thời bổ nghĩa cho từ đứng sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이렇게 지저분한 곳에서 잔달 사람이 있겠니?
    Is there anyone who can jandals in such a messy place?
  • Google translate 아무리 전문가라도 이 문제를 선뜻 안달 수는 없을 거야.
    No matter how professional you are, you can't be bothered about this problem.
  • Google translate 내일이 드디어 벼룩시장이 열리는 날이네.
    Tomorrow is finally the day of the flea market.
    Google translate 그러게. 우리가 내놓은 물건을 산달 사람들이 있을지 벌써부터 걱정이야.
    Yeah. i'm already worried about whether there will be people who will buy our products.
Từ tham khảo -는달: 누군가가 할 것으로 예상되는 행동이나 말을 가정하여 전하면서 뒤에 오는 말을 꾸…
Từ tham khảo -달: 누군가가 할 것으로 예상되는 행동이나 말을 가정하여 전하면서 뒤에 오는 말을 꾸밀…
Từ tham khảo -랄: 누군가가 할 것으로 예상되는 행동이나 말을 가정하여 전하면서 뒤에 오는 말을 꾸밀…

-ㄴ달: -ndal,という,,,ـندال,,rằng sẽ, bảo sẽ,ที่จะ...,yang mau, yang bermaksud,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다. ‘-ㄴ다고 할’이 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70)