🌟 요쯤

Phó từ  

1. 요만한 정도로.

1. NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Ở mức độ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요쯤 끝내다.
    Finish about here.
  • Google translate 요쯤 넣다.
    Put this much in.
  • Google translate 요쯤 되다.
    This much.
  • Google translate 요쯤 듣다.
    I've heard about.
  • Google translate 요쯤 보다.
    Look around here.
  • Google translate 요쯤 하다.
    This much.
  • Google translate 나는 너무 매우면 못 먹으니까 고추장은 요쯤 넣자.
    I can't eat it if it's too spicy, so let's put in about this much red pepper paste.
  • Google translate 이제 오늘 모임은 요쯤 파하고 다음에 다시 봅시다.
    Now we'll break up today's meeting here and see you later.
  • Google translate 더 놀리면 기분이 나빠질 것 같으니 놀리는 건 요쯤 해 둬.
    I'm afraid i'll feel bad if i tease you any more, so stop teasing me.
  • Google translate 얘는 벌써 스무 살인데 아직도 이렇게 애들 같아.
    She's already 20, and she's still like this.
    Google translate 그러게, 나이가 요쯤 들었으면 철이 들 법도 한데.
    Yeah, you could have grown up at this age.
큰말 이쯤: 이만한 정도로.
Từ tham khảo 고쯤: 고만한 정도로.
Từ tham khảo 조쯤: 조만한 정도로.

요쯤: this much,これぐらい,à ce point,,بهذا القدر,өдий дайны, өдий зэргийн, өчүүхэн төдий,như vậy, như thế,เท่านี้, แค่นี้, ขนาดนี้,sini, sebegini,настолько; столько; так ; в такой мере,这程度,这个程度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요쯤 (요쯤)

Start

End

Start

End


Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48)