🌟 되작되작하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되작되작하다 (
되작뙤자카다
) • 되작되작하다 (뒈작뛔자카다
)
📚 Từ phái sinh: • 되작되작: 무엇을 이리저리 자꾸 들추고 뒤지는 모양.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19)