🌟 되작되작하다

Động từ  

1. 무엇을 이리저리 자꾸 들추고 뒤지다.

1. XỚI LẬT, LẬT GIỞ, ĐẢO LỘN, BỚI TUNG: Liên tục lục lọi và tìm kiếm cái gì đó khắp chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빨래 더미를 되작되작하다.
    Rewind the pile of laundry.
  • Google translate 서랍 속을 되작되작하다.
    Rewrite the drawer.
  • Google translate 잡지를 되작되작하다.
    Rewrite a magazine.
  • Google translate 책을 되작되작하다.
    Rewrite the book.
  • Google translate 화롯불을 되작되작하다.
    Rewrite the brazier.
  • Google translate 나는 서류를 찾기 위해 한참 동안 서랍 안을 되작되작했다.
    I rewrote the drawer for a while to find the documents.
  • Google translate 아이는 밥알을 되작되작하기만 할 뿐 먹을 생각을 하지 않았다.
    The child only rewrote the rice grains and didn't think about eating them.
  • Google translate 지수는 지금 바쁘지 않을까?
    Wouldn't jisoo be busy right now?
    Google translate 휴게실에서 신문을 되작되작하고 있는 걸 보니 한가한 것 같은데.
    Looks like you're relaxing in the lounge, rewrote the newspaper.
Từ đồng nghĩa 되작거리다: 무엇을 이리저리 자꾸 들추고 뒤지다.
Từ đồng nghĩa 되작대다: 무엇을 이리저리 자꾸 들추고 뒤지다.
큰말 뒤적뒤적하다: 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지다., 물건이나 몸을 자꾸 이리저리 움직…

되작되작하다: rummage; browse,かきまわす【掻き回す】。ひっくりかえす【引っ繰り返す】,fouiller, farfouiller, trifouiller, tripoter, remuer,hurgar,يقلب,онгичуулах, төнхчүүлэх,xới lật, lật giở, đảo lộn, bới tung,ค้นหาอย่างละเอียด, คลำ, คลำหา, ควานหา,mengaduk-aduk, mengacak-acak,обыскивать; копаться; искать,翻来翻去,东翻西找,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되작되작하다 (되작뙤자카다) 되작되작하다 (뒈작뛔자카다)
📚 Từ phái sinh: 되작되작: 무엇을 이리저리 자꾸 들추고 뒤지는 모양.

💕Start 되작되작하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19)