🌟 으르렁대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 으르렁대다 (
으르렁대다
)
📚 Từ phái sinh: • 으르렁: 크고 사나운 동물이 공격적으로 크고 세차게 울부짖는 소리. 또는 그 모양., 부…
🗣️ 으르렁대다 @ Ví dụ cụ thể
- 늑대가 으르렁대다. [늑대]
🌷 ㅇㄹㄹㄷㄷ: Initial sound 으르렁대다
-
ㅇㄹㄹㄷㄷ (
으르렁대다
)
: 크고 사나운 동물이 계속 공격적으로 크고 세차게 울부짖다.
Động từ
🌏 RỐNG LÊN, GẦM GÀO: Động vật to lớn và dữ tợn liên tục gầm rú mạnh mẽ và mang tính chất tấn công. -
ㅇㄹㄹㄷㄷ (
우르릉대다
)
: 천둥 등이 무겁게 울리는 소리가 자꾸 나다.
Động từ
🌏 ẦM ẦM: Âm thanh lớn phát ra như tiếng sấm.
• Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155)