🌟 으스러뜨리다

Động từ  

1. 덩어리를 깨뜨려 잘게 부스러지게 하다.

1. ĐẬP VỠ, BẺ VỤN, BÓP NÁT: Làm vỡ và làm cho cục nào đó tan ra thành nhiều mảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나무를 으스러뜨리다.
    Crush wood.
  • Google translate 돌을 으스러뜨리다.
    Crush a stone.
  • Google translate 물건을 으스러뜨리다.
    Crush things.
  • Google translate 팔을 으스러뜨리다.
    Crush one's arm.
  • Google translate 완전히 으스러뜨리다.
    Completely crush.
  • Google translate 승규는 돌을 망치로 쳐 으스러뜨렸다.
    Seung-gyu smashed the stone with a hammer.
  • Google translate 떨어진 쇳덩이는 민준이의 팔을 완전히 으스러뜨렸다.
    The fallen lump of iron completely crushed min-jun's arm.
  • Google translate 시계가 왜 다 망가진 거야?
    Why is the clock all broken?
    Google translate 유민이가 화난다고 던져서 완전히 으스러뜨렸어.
    Yumin threw it at me because i was angry, and i totally crushed it.

으스러뜨리다: crush; shatter,くだく【砕く】。おしくだく【押し砕く】,écraser, émietter, broyer,romper, destrozar, hacer añicos,يُهشِّم,няцлах, бяцлах, бутлах,đập vỡ, bẻ vụn, bóp nát,ทำให้แตก, ทำให้หัก, ทำให้พัง, ทำให้ร้าว,menghancurkan,разламывать; разбивать на мелкие части,打破,打碎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 으스러뜨리다 (으스러뜨리다) 으스러뜨리어 (으스러뜨리어으스러뜨리여) 으스러뜨리니 ()

💕Start 으스러뜨리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Xem phim (105)