🌟 하늘대다

Động từ  

1. 힘없이 늘어져 가볍게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. LẬT PHẬT, LƠ PHƠ, PHẤT PHƠ: Liên tục bị đung đưa vì rũ xuống thiếu sức sống. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빨래가 하늘대다.
    Laundry is in the air.
  • Google translate 치마가 하늘대다.
    The skirt is in the air.
  • Google translate 커튼이 하늘대다.
    Curtain flutters.
  • Google translate 코스모스가 하늘대다.
    Cosmos is in the sky.
  • Google translate 코스모스를 가볍게 하늘댈 정도로 선선한 바람이 불었다.
    There was a cool breeze blowing lightly over cosmos.
  • Google translate 하늘대는 커튼 사이로 바람이 솔솔 들어와서 집안이 시원했다.
    The wind came through the sky-high curtains, and the house was cool.
Từ đồng nghĩa 하늘거리다: 힘없이 늘어져 가볍게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다., 물체가 단단…
Từ đồng nghĩa 하늘하늘하다: 힘없이 늘어져 가볍게 계속해서 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다., 물체가…

하늘대다: sway; flutter; waver,ひらひらする。ゆらゆらする,,flaquear,يترنّح، يهتزّ، يتمايل، يرتجف، يرتعش,намилзах, намирах,lật phật, lơ phơ, phất phơ,แกว่งไปมา, โบกไปมา,menggoyang-goyang, bergoyang-goyang,,飘摇,摇曳,

2. 물체가 단단하지 못하여 뭉개지거나 흔들리다.

2. LỦNG LẲNG, NHŨN NHÈO, MỀM NHŨN: Vật thể không rắn chắc tới mức liên tục bị đung đưa hoặc nát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하늘대는 모양.
    A flying shape.
  • Google translate 하늘대는 물건.
    A flying object.
  • Google translate 과일이 하늘대다.
    Fruits are in the air.
  • Google translate 홍시는 만지면 금방이라도 터질 것처럼 하늘댔다.
    The ripe persimmon was about to burst when touched.
  • Google translate 바나나가 단단하지 못하고 하늘대는 것을 보니 상한 것 같았다.
    Seeing the bananas not hard and fluttering seemed to have gone bad.
Từ đồng nghĩa 하늘거리다: 힘없이 늘어져 가볍게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다., 물체가 단단…
Từ đồng nghĩa 하늘하늘하다: 힘없이 늘어져 가볍게 계속해서 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다., 물체가…

3. 어디에 매인 데 없이 한가하게 놀고 지내다.

3. VẬT VỜ: Rong chơi nhàn rỗi không bị gò bó vào đâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하늘대는 모습.
    The flying figure.
  • Google translate 백수가 하늘대다.
    The unemployed are in the air.
  • Google translate 아이가 하늘대다.
    The child is in the air.
  • Google translate 온종일 하늘대다.
    All day long.
  • Google translate 방학이 되자 민준이는 친구들과 온종일 하늘대며 놀았다.
    When vacation came, min-joon played with his friends all day long.
  • Google translate 어머니는 직장도 없이 매일 하늘대는 아들이 한심스러웠다.
    The mother felt pathetic for her son, who had no job and was always in the sky.
Từ đồng nghĩa 하늘거리다: 힘없이 늘어져 가볍게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다., 물체가 단단…
Từ đồng nghĩa 하늘하늘하다: 힘없이 늘어져 가볍게 계속해서 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다., 물체가…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하늘대다 (하늘대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103)