🌟 하늘대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하늘대다 (
하늘대다
)
🌷 ㅎㄴㄷㄷ: Initial sound 하늘대다
-
ㅎㄴㄷㄷ (
흐늘대다
)
: 힘없이 늘어져 느리게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 ĐUNG ĐƯA THÕNG THƯỢT: Rủ xuống yếu ớt, cứ dao động một cách chậm rãi. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅎㄴㄷㄷ (
하늘대다
)
: 힘없이 늘어져 가볍게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẬT PHẬT, LƠ PHƠ, PHẤT PHƠ: Liên tục bị đung đưa vì rũ xuống thiếu sức sống. Hoặc làm cho như vậy.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103)