🌟 하늘대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하늘대다 (
하늘대다
)
🌷 ㅎㄴㄷㄷ: Initial sound 하늘대다
-
ㅎㄴㄷㄷ (
흐늘대다
)
: 힘없이 늘어져 느리게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 ĐUNG ĐƯA THÕNG THƯỢT: Rủ xuống yếu ớt, cứ dao động một cách chậm rãi. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅎㄴㄷㄷ (
하늘대다
)
: 힘없이 늘어져 가볍게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẬT PHẬT, LƠ PHƠ, PHẤT PHƠ: Liên tục bị đung đưa vì rũ xuống thiếu sức sống. Hoặc làm cho như vậy.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138)