🌟 따따부따하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따따부따하다 (
따따부따하다
)
📚 Từ phái sinh: • 따따부따: 무슨 일에 괜히 참견하여 시끄럽게 떠들며 무뚝뚝한 말씨로 따지는 소리. 또는 …
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15)