🌟 꾸벅꾸벅하다

Động từ  

1. 머리나 몸을 자꾸 앞으로 숙였다가 들다.

1. GẬT GẬT, GẬT GÙ: Cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꾸벅꾸벅하며 인사하다.
    To greet with a nod.
  • Google translate 꾸벅꾸벅하며 졸다.
    Doze off.
  • Google translate 고개를 꾸벅꾸벅하다.
    Bend your head.
  • Google translate 머리를 꾸벅꾸벅하다.
    Stump one's head.
  • Google translate 지수는 항상 꾸벅꾸벅하며 밝게 인사하는 후배들을 좋아한다.
    Jisoo likes juniors who are always nodding and greeting brightly.
  • Google translate 나는 점심을 먹은 후 나른해져서 사무실에서 꾸벅꾸벅하며 졸았다.
    I became drowsy after lunch and dozed off in the office.
  • Google translate 책상 앞에 앉아서 꾸벅꾸벅하지 말고 차라리 누워서 자.
    Don't sit in front of your desk and just lie down and sleep.
    Google translate 내일이 시험이어서 조금 더 공부해야 하는데 너무 졸려요.
    I have a test tomorrow, so i have to study a little more, but i'm so sleepy.

꾸벅꾸벅하다: nod; bow,うなずく【頷く】。こっくりする。こくりする。ぺこぺこする,s'incliner, incliner la tête,cabecearse, amodorrarse, trasponerse,يحني رأسه أو جسمه,мэхийх, бөхийх,gật gật, gật gù,โค้งหลายครั้ง, โค้งคำนับหลายครั้ง,menganggukkan, membungkukkan,клевать носом; склоняться и приподниматься; наклоняться и выпрямляться,连连点头,头一点一点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾸벅꾸벅하다 (꾸벅꾸버카다)
📚 Từ phái sinh: 꾸벅꾸벅: 머리나 몸을 자꾸 앞으로 숙였다가 드는 모양.

💕Start 꾸벅꾸벅하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8)