🌟 꾸벅꾸벅하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸벅꾸벅하다 (
꾸벅꾸버카다
)
📚 Từ phái sinh: • 꾸벅꾸벅: 머리나 몸을 자꾸 앞으로 숙였다가 드는 모양.
• Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)