🌟 덜커덕대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덜커덕대다 (
덜커덕때다
)
📚 Từ phái sinh: • 덜커덕: 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리.
🌷 ㄷㅋㄷㄷㄷ: Initial sound 덜커덕대다
-
ㄷㅋㄷㄷㄷ (
덜커덩대다
)
: 크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 LOẢNG XOẢNG, CHOANG CHOANG, UỲNH UỲNH, KHUA LOẢNG XOẢNG: Âm thanh liên tục vang lên cộc lốc do đồ vật to và cứng va đập. Hoặc liên tục gây ra âm thanh như vậy. -
ㄷㅋㄷㄷㄷ (
덜커덕대다
)
: 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠNH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập vào nhau liên tục phát ra. Hoặc liên tục tạo ra âm thanh như vậy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53)