🌟 무고히 (無辜 히)

Phó từ  

1. 아무런 잘못이나 실수가 없이.

1. MỘT CÁCH VÔ TỘI, MỘT CÁCH TRONG SẠCH: Không có bất kì lỗi sai hay sai lầm gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무고히 살해되다.
    Be brutally murdered.
  • Google translate 무고히 죽다.
    Die hard.
  • Google translate 무고히 피를 흘리다.
    Bleed hard.
  • Google translate 무고히 피해를 입다.
    Suffer hard damage.
  • Google translate 무고히 희생되다.
    Die hard.
  • Google translate 백성들은 전쟁에서 무고히 희생된 사람들을 애도하였다.
    The people mourned the people who were crushed in the war.
  • Google translate 한 평화 단체는 무고히 피를 흘리는 전쟁을 멈추라고 소리쳤다.
    A peace group shouted to stop the bloodless war.
  • Google translate 정말 끔찍한 사고였습니다.
    It was a terrible accident.
    Google translate 네, 억울하게 무고히 죽어 간 희생자들을 생각하면 마음이 아픕니다.
    Yeah, it breaks my heart to think of the victims who died unjustly.

무고히: innocently,むじつに【無実に】,innocemment,inocentemente, sin culpa,على براءة,гэмгүй, гэмгүйгээр,một cách vô tội, một cách trong sạch,โดยปราศจากความผิด, โดยไร้มลทิน, โดยบริสุทธิ์,tak berdosa, tak bersalah,Невинно; незаслуженно, несправедливо,无辜地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무고히 (무고히)

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)