🌟 증표 (證票)

Danh từ  

1. 어떠한 사실이나 사건을 증명하거나 증거가 되는 표.

1. BIÊN LAI, CHỨNG TỪ: Tờ giấy trở thành chứng cớ hay chứng minh sự kiện hoặc sự thật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사랑의 증표.
    A token of love.
  • Google translate 약속의 증표.
    Proof of promise.
  • Google translate 증표를 내밀다.
    Extend vouchers.
  • Google translate 증표를 받다.
    Receive vouchers.
  • Google translate 증표를 제시하다.
    Present vouchers.
  • Google translate 그곳에 들어가기 위해서는 본인의 신분을 나타내는 증표를 제시해야만 했다.
    To get in there, you had to present a certificate indicating your identity.
  • Google translate 남편은 아내에게 사랑의 증표로 금반지를 주었다.
    Husband gave his wife a gold ring as a token of love.
  • Google translate 십 년 전에 헤어진 딸이 맞나요?
    Are you the daughter who broke up ten years ago?
    Google translate 네, 제가 증표로 준 거울을 가지고 있는 걸 보니 제 딸이 맞아요.
    Yeah, she's my daughter because she has the mirror i gave her as a token.

증표: token; indication,しょうひょう【証票】,preuve,símbolo, prueba, muestra,إثبات,нотлох тэмдэг,biên lai, chứng từ,หลักฐาน, เครื่องพิสูจน์, สิ่งยืนยัน,tanda, bukti,Знак; доказательство; свидетельство,信物,票证,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증표 (증표)


🗣️ 증표 (證票) @ Giải nghĩa

🗣️ 증표 (證票) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273)