🌟 지구본 (地球本)

Danh từ  

1. 지구의 모양을 본떠 만든 모형.

1. QUẢ ĐỊA CẦU: Mô hình được làm mô phỏng hình dạng của trái đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 둥근 지구본.
    Round globe.
  • Google translate 지구본을 돌리다.
    Rotate the globe.
  • Google translate 지구본을 보다.
    Look at the globe.
  • Google translate 지구본을 사다.
    Buy a globe.
  • Google translate 지구본에서 찾다.
    Look for in a globe.
  • Google translate 아이들은 빙빙 돌아가는 동그란 지구본을 신기한 듯 만지작거렸다.
    The children fidgeted wonderfully with the spinning round globe.
  • Google translate 지리 시간에 학생들은 각자 책상 위에 지구본을 하나씩 놓고 공부를 하고 있었다.
    In geography class, each student was studying with a globe on his desk.
  • Google translate 선생님, 영국은 어디에 위치해 있나요?
    Sir, where is england located?
    Google translate 우리 지구본에서 찾아볼까?
    Shall we find it in the globe?
Từ đồng nghĩa 지구의(地球儀): 지구를 본떠 만든 모형.

지구본: globe,ちきゅうぎ【地球儀】,globe terrestre, mappemonde,globo terráqueo,الكرة الأرضية,дэлхийн бөмбөрцөг, дэлхийн бөмбөлөг,quả địa cầu,แผนที่โลก,globe,глобус,地球仪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지구본 (지구본)

🗣️ 지구본 (地球本) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204)