🌟 훌쩍대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훌쩍대다 (
훌쩍때다
)
📚 Từ phái sinh: • 훌쩍: 액체 등을 단숨에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양., 콧물을 단숨에 들이…
🌷 ㅎㅉㄷㄷ: Initial sound 훌쩍대다
-
ㅎㅉㄷㄷ (
홀짝대다
)
: 적은 양의 액체를 자꾸 들이마시다.
Động từ
🌏 NHÂM NHI, UỐNG ỰC ỰC: Uống liên tiếp một lượng nhỏ chất lỏng. -
ㅎㅉㄷㄷ (
훌쩍대다
)
: 액체 등을 남김없이 자꾸 들이마시다.
Động từ
🌏 UỐNG ỪNG ỰC, HÚP SÙM SỤP: Liên tiếp uống hết sạch chất lỏng... -
ㅎㅉㄷㄷ (
히쭉대다
)
: 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHÚC KHÍCH, CƯỜI TỦM TỈM: Cứ cười lén vì thích.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8)