🌟 훌쩍대다

Động từ  

1. 액체 등을 남김없이 자꾸 들이마시다.

1. UỐNG ỪNG ỰC, HÚP SÙM SỤP: Liên tiếp uống hết sạch chất lỏng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훌쩍대는 손님.
    A whimper.
  • 훌쩍대며 마시다.
    To drink with a whimper.
  • 훌쩍대며 먹다.
    Eat with a whimper.
  • 국물을 훌쩍대다.
    Sniffle the soup.
  • 술을 훌쩍대다.
    Sobriety one's liquor.
  • 아이는 그 뜨거운 수프를 훌쩍대면서 맛있게 먹었다.
    The child snooped on the hot soup and ate it deliciously.
  • 형은 그릇의 국물을 훌쩍대며 다 마셔 버렸다.
    Brother sniffed the soup out of the bowl and drank it all.
  • 훌쩍대며 먹더니 벌써 한 그릇을 다 먹었구나.
    You've already eaten a whole bowl after whimpering.
    너무 맛있어요. 한 그릇 더 주세요.
    It's so delicious. one more bowl, please.
Từ đồng nghĩa 훌쩍거리다: 액체 등을 남김없이 자꾸 들이마시다., 콧물을 자꾸 들이마시다., 콧물을 들…
Từ đồng nghĩa 훌쩍훌쩍하다: 액체 등을 남김없이 계속 들이마시다., 콧물을 계속 들이마시다., 콧물을 …

2. 콧물을 자꾸 들이마시다.

2. KHÌN KHỊT, SỤT SỊT: Liên tiếp hít nước mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훌쩍대는 아이.
    A whimpering child.
  • 훌쩍대며 마시다.
    To drink with a whimper.
  • 훌쩍대며 들이마시다.
    Breathe in with a whimper.
  • 콧물을 훌쩍대다.
    Sniffle.
  • 시끄럽게 훌쩍대다.
    Whisper noisily.
  • 민준이는 감기에 걸려서 콧물을 훌쩍댔다.
    Minjun had a cold and sniffled.
  • 시험 시간 내내 앞 사람이 코를 훌쩍대는 통에 시끄러워서 집중을 할 수 없었다.
    Throughout the test time, the person in front of me was so noisy that i couldn't concentrate.
  • 야, 코 훌쩍대는 소리 좀 안 내면 안 될까?
    Hey, can you stop sniffling?
    알았어. 코 풀고 올게.
    Okay. i'll go blow my nose.
Từ đồng nghĩa 훌쩍거리다: 액체 등을 남김없이 자꾸 들이마시다., 콧물을 자꾸 들이마시다., 콧물을 들…
Từ đồng nghĩa 훌쩍훌쩍하다: 액체 등을 남김없이 계속 들이마시다., 콧물을 계속 들이마시다., 콧물을 …

3. 콧물을 들이마시며 자꾸 흐느껴 울다.

3. KHÓC SỤT SỊT: Liên tiếp khóc thổn thức và hít nước mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훌쩍대는 모습.
    Sneaking.
  • 훌쩍대는 소리.
    A whimper.
  • 아이가 훌쩍대다.
    The child sniffles.
  • 여자가 훌쩍대다.
    A woman whispers.
  • 계속 훌쩍대다.
    Keep sniffling.
  • 막내가 훌쩍대며 우는 모습을 보니까 마음이 아팠다.
    It was heartbreaking to see the youngest sobbing.
  • 혼이 난 아이는 훌쩍대고 울기 시작했다.
    The scolded child sniffed and began to cry.
  • 야, 그만 좀 훌쩍대. 운다고 뭐가 해결되는 거 있어?
    Hey, stop sniffling. what's wrong with crying?
    너 위로는 못해 줄 망정 왜 자꾸 구박해? 저리 가. 나 혼자 내버려 둬.
    You can't get up there, but why are you being so mean? go away. leave me alone.
Từ đồng nghĩa 훌쩍거리다: 액체 등을 남김없이 자꾸 들이마시다., 콧물을 자꾸 들이마시다., 콧물을 들…
Từ đồng nghĩa 훌쩍훌쩍하다: 액체 등을 남김없이 계속 들이마시다., 콧물을 계속 들이마시다., 콧물을 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훌쩍대다 (훌쩍때다)
📚 Từ phái sinh: 훌쩍: 액체 등을 단숨에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양., 콧물을 단숨에 들이…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365)