🌟 연맹하다 (聯盟 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연맹하다 (
연맹하다
)
📚 Từ phái sinh: • 연맹(聯盟): 같은 목적을 가진 둘 이상의 단체나 국가가 서로 돕기로 약속함. 또는 그런…
🌷 ㅇㅁㅎㄷ: Initial sound 연맹하다
-
ㅇㅁㅎㄷ (
웬만하다
)
: 크게 벗어나지 않는 정도에 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, TÀM TẠM, TƯƠNG ĐỐI: Ở một mức độ vừa phải nào đó. -
ㅇㅁㅎㄷ (
원만하다
)
: 성격이 부드럽고 너그럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, QUẢNG ĐẠI: Tính cách mềm mỏng và khoan dung. -
ㅇㅁㅎㄷ (
예민하다
)
: 무엇인가를 느끼거나 분석하고 판단하는 능력이 매우 빠르고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 MẪN CẢM, NHẠY CẢM, NHANH NHẠY: Khả năng cảm nhận, phân tích và phán đoán cái gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㅇㅁㅎㄷ (
완만하다
)
: 움직임이 느리다.
☆
Tính từ
🌏 TỪ TỪ, CHẬM RÃI: Chuyển động chậm chạp. -
ㅇㅁㅎㄷ (
애매하다
)
: 태도나 상황이 분명하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 MẬP MỜ, LẬP LỜ: Thái độ hay tình huống không rõ ràng.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Thể thao (88)