🌟 연맹하다 (聯盟 하다)

Động từ  

1. 같은 목적을 가진 둘 이상의 단체나 국가가 서로 돕기로 약속하다.

1. LIÊN MINH: Việc từ hai trở lên tổ chức hoặc quốc gia có cùng mục đích hứa hẹn giúp đỡ nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국가가 연맹하다.
    The state is confederate.
  • Google translate 단체가 연맹하다.
    The organization is a confederation.
  • Google translate 부족이 연맹하다.
    Tribalism is confederate.
  • Google translate 여럿이 연맹하다.
    Multiple confederates.
  • Google translate 기업과 연맹하다.
    League with enterprises.
  • Google translate 세 부족이 연맹해서 하나의 거대한 왕국을 이루었다.
    The three tribes united to form one great kingdom.
  • Google translate 대선을 앞두고 각 야당이 연맹해서 여당에 맞설 후보를 내놓았다.
    Ahead of the presidential election, the opposition parties formed a confederation to field candidates against the ruling party.
  • Google translate 군사는 물론이고 무기와 식량도 턱없이 부족합니다.
    We're running out of weapons and food, not to mention the army.
    Google translate 우리와 연맹한 국가에 도움을 요청해 봅시다.
    Let's ask for help from the nations which have allied with us.

연맹하다: ally,れんめいする【連盟する】。ていけいする【提携する】。れんけいする【連携する】。タイアップする,s'unir, s'allier, être allié, s'associer, se réunir,unirse, aliarse,يتّحد,эвсэх, нэгдэх, холбоотон болох,liên minh,เข้าร่วมในสหพันธ์(สันนิบาต, กลุ่มสหภาพ, สมาคม),bergabung, bersatu,объединяться,联盟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연맹하다 (연맹하다)
📚 Từ phái sinh: 연맹(聯盟): 같은 목적을 가진 둘 이상의 단체나 국가가 서로 돕기로 약속함. 또는 그런…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Thể thao (88)