🌟 자잘구레하다
Tính từ
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53)