🌟 이쁘다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이쁘다 (
이ː쁘다
) • 이쁜 (이ː쁜
) • 이뻐 (이ː뻐
) • 이쁘니 (이ː쁘니
) • 이쁩니다 (이ː쁨니다
)
🌷 ㅇㅃㄷ: Initial sound 이쁘다
-
ㅇㅃㄷ (
예쁘다
)
: 생긴 모양이 눈으로 보기에 좋을 만큼 아름답다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XINH ĐẸP, XINH XẮN: Hình dạng đẹp ở mức nhìn thấy thích bằng mắt thường. -
ㅇㅃㄷ (
용빼다
)
: 큰 힘을 쓰거나 대단한 재주를 부리다.
Động từ
🌏 CỐ GẮNG HẾT MÌNH, LÀM HẾT SỨC MÌNH: Dùng hết sức lực hoặc trổ hết tài năng. -
ㅇㅃㄷ (
이쁘다
)
: 생긴 모양이 눈으로 보기에 좋을 만큼 아름답다.
Tính từ
🌏 XINH ĐẸP, XINH XẮN: Hình dạng đẹp ở mức nhìn thấy thích bằng mắt thường.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101)