🌟 걷-

1. (걷고, 걷는데, 걷는, 걷습니다)→ 걷다 2

1.


걷-: ,


📚 Variant: 걷고 걷는데 걷는 걷습니다

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92)