🌟 맞추-

1. (맞추고, 맞추는데, 맞추니, 맞추면, 맞춘, 맞추는, 맞출, 맞춥니다 )→ 맞추다

1.


맞추-: ,


📚 Variant: 맞추고 맞추는데 맞추니 맞추면 맞춘 맞추는 맞출 맞춥니다

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191)