🌟 숨지-

1. (숨지고, 숨지는데, 숨지니, 숨지면, 숨진, 숨지는, 숨질, 숨집니다)→ 숨지다

1.


숨지-: ,


📚 Variant: 숨지고 숨지는데 숨지니 숨지면 숨진 숨지는 숨질 숨집니다

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28)