🌟 구직자 (求職者)

  Danh từ  

1. 일자리를 구하는 사람.

1. NGƯỜI TÌM VIỆC: Người tìm chỗ làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경력 구직자.
    Career job seekers.
  • Google translate 청년 구직자.
    A young job seeker.
  • Google translate 구직자 명부.
    Job-seeking list.
  • Google translate 구직자가 증가하다.
    The number of job seekers increases.
  • Google translate 구직자를 소개하다.
    Introduce job seekers.
  • Google translate 구직자를 추천하다.
    Recommend job seekers.
  • Google translate 오늘 입사 지원서를 낸 구직자 중 선발된 세 명만이 면접에 참석할 수 있다.
    Only three selected job seekers who have applied for the job today are allowed to attend the interview.
  • Google translate 좁아지는 취업의 문턱을 넘기 위해 구직자들은 갖은 노력을 기울이고 있다.
    Job seekers are making every effort to get past the narrower threshold of employment.
  • Google translate 오늘 강당에서 무슨 행사가 있나 봐.
    There must be some kind of event in the auditorium today.
    Google translate 네, 구직자를 대상으로 한 취업 설명회가 열린대요.
    Yeah, there's a job fair for job seekers.

구직자: job seeker,きゅうしょくしゃ【求職者】,demandeur(euse) d'emploi, chercheur(euse) d'emploi,persona en busca de trabajo,باحث عن وظيفة  شخص,ажил хайгч,người tìm việc,ผู้หางาน, คนหางาน,pencari kerja,соискатель работы,,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구직자 (구직짜)
📚 thể loại: Chủ thể của hành vi kinh tế   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138)