🌟 인격적 (人格的)

  Định từ  

1. 말이나 행동에 나타나는 한 사람의 전체적인 품격에 바탕을 두는.

1. MANG TÍNH NHÂN CÁCH: Dựa trên toàn bộ phẩm cách của một người thể hiện qua lời nói hay hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인격적 결함.
    Personality defect.
  • Google translate 인격적 관계.
    A personal relationship.
  • Google translate 인격적 대우.
    Personal treatment.
  • Google translate 인격적 모독.
    Personal insults.
  • Google translate 인격적 성숙.
    Personal maturity.
  • Google translate 인격적 존재.
    Personality.
  • Google translate 저는 인격적 대우를 받으면서 회사를 다니고 싶습니다.
    I want to work for a company with personal treatment.
  • Google translate 그는 인격적 삶을 살기 위해 말투부터 고치기로 했다.
    He decided to change his speech first to live a personal life.
  • Google translate 너희 부부는 서로 존댓말을 쓴다면서?
    I heard you guys speak formally to each other.
    Google translate 응. 그 덕분에 인격적 관계가 유지되어서 좋아.
    Yeah. it's good to have a personal relationship thanks to him.

인격적: based on one's personality,じんかくてき【人格的】,(dét.) respectueusement, poliment, avec politesse, avec respect,digno, moral, respetuoso,إنساني,хүнлэг, хүн чанартай, хүн ёсны,mang tính nhân cách,เชิงบุคลิกภาพ, เชิงความเป็นมนุษย์,manusiawi,характерный, индивидуальный,人格的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인격적 (인껵쩍)
📚 Từ phái sinh: 인격(人格): 말이나 행동에 나타나는 한 사람의 전체적인 품격., 자신의 행위에 스스로 …


🗣️ 인격적 (人格的) @ Giải nghĩa

🗣️ 인격적 (人格的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36)