🌟 인격적 (人格的)

  Định từ  

1. 말이나 행동에 나타나는 한 사람의 전체적인 품격에 바탕을 두는.

1. MANG TÍNH NHÂN CÁCH: Dựa trên toàn bộ phẩm cách của một người thể hiện qua lời nói hay hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인격적 결함.
    Personality defect.
  • 인격적 관계.
    A personal relationship.
  • 인격적 대우.
    Personal treatment.
  • 인격적 모독.
    Personal insults.
  • 인격적 성숙.
    Personal maturity.
  • 인격적 존재.
    Personality.
  • 저는 인격적 대우를 받으면서 회사를 다니고 싶습니다.
    I want to work for a company with personal treatment.
  • 그는 인격적 삶을 살기 위해 말투부터 고치기로 했다.
    He decided to change his speech first to live a personal life.
  • 너희 부부는 서로 존댓말을 쓴다면서?
    I heard you guys speak formally to each other.
    응. 그 덕분에 인격적 관계가 유지되어서 좋아.
    Yeah. it's good to have a personal relationship thanks to him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인격적 (인껵쩍)
📚 Từ phái sinh: 인격(人格): 말이나 행동에 나타나는 한 사람의 전체적인 품격., 자신의 행위에 스스로 …


🗣️ 인격적 (人格的) @ Giải nghĩa

🗣️ 인격적 (人格的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23)