🔍
Search:
QUẬT
🌟
QUẬT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
고분, 유적, 유물 등을 찾아서 파낸 곳.
1
NƠI KHAI QUẬT:
Nơi tìm ra và đào lên ngôi mộ cổ, di vật, di tích.
-
Động từ
-
1
땅속에 묻혀 있던 오래된 물건이 밖으로 나오다. 또는 그것을 파내다.
1
KHAI QUẬT, ĐÀO LÊN:
Đồ vật lâu đời được chôn ở trong lòng đất hiện ra ngoài. Hoặc đào lấy cái đó lên.
-
Danh từ
-
1
원반, 포환, 창 등을 멀리 던져 그 거리를 재는 육상 경기.
1
MÔN NÉM:
Môn điền kinh ném đĩa, tạ, lao... đi xa rồi đo cự li đó.
-
2
씨름에서, 상대편을 들어 올려 앞으로 던지는 기술.
2
CÚ QUẬT NGÃ:
Kĩ thuật nâng đối phương lên rồi ném về phía trước trong đấu vật.
-
Danh từ
-
1
땅속에 묻혀 있다가 밖으로 나온 오래된 물건.
1
HIỆN VẬT KHAI QUẬT:
Đồ vật lâu đời được chôn lâu ở trong lòng đất rồi sau đó được đưa ra ngoài.
-
Động từ
-
1
땅속에 묻혀 있는 광물 등을 캐내다.
1
KHAI QUẬT, KHAI THÁC MỎ:
Đào bới những thứ như khoáng vật được chôn vùi trong lòng đất.
-
Động từ
-
1
(강조하는 말로) 어깨 너머로 둘러메어 아래로 힘껏 던지다.
1
QUẴNG XUỐNG, QUẬT XUỐNG:
(cách nói nhấn mạnh) Giơ qua vai rồi ném hết cỡ xuống.
-
Danh từ
-
1
땅속에 묻혀 있던 오래된 물건이 밖으로 나옴. 또는 그것을 파냄.
1
SỰ KHAI QUẬT, SỰ ĐÀO LÊN:
Việc đồ vật lâu đời được chôn ở trong lòng đất hiện ra ngoài. Hoặc việc đào lấy cái đó lên.
-
Động từ
-
1
땅속이나 흙더미, 돌 더미 속에 묻혀 있는 것을 찾아서 파내다.
1
KHAI QUẬT:
Tìm kiếm và đào ra cái được chôn vùi trong lòng đất hay đống đất, đống đá...
-
2
널리 알려지지 않거나 뛰어난 것을 찾아내다.
2
PHÁT HIỆN, TÌM RA:
Tìm ra cái chưa được biết đến rộng rãi hoặc cái ưu việt.
-
Động từ
-
1
채찍이나 주먹 등을 휘둘러 힘껏 치거나 때리다.
1
ĐẤM, GIÁNG, QUẤT, VỤT, QUẬT:
Vung mạnh thật lực và đấm bằng nắm đấm hoặc đánh roi.
-
Động từ
-
1
땅속에 묻혀 있던 오래된 물건이 밖으로 나오게 되다. 또는 그것이 파내어지다.
1
ĐƯỢC KHAI QUẬT, ĐƯỢC ĐÀO LÊN:
Đồ vật lâu đời được chôn ở trong lòng đất được làm cho xuất hiện ra bên ngoài. Hoặc cái như thế được đào và đưa ra.
-
Danh từ
-
1
땅을 파거나 바위를 뚫는 것.
1
VIỆC ĐÀO BỚI, VIỆC KHAI QUẬT:
Việc đào đất hay chọc xuyên qua đá.
-
Động từ
-
1
땅속에 묻혀 있는 광물 등이 캐내어지다.
1
ĐƯỢC KHAI QUẬT, ĐƯỢC KHAI THÁC:
Những thứ như khoáng vật được chôn vùi trong lòng đất được đào bới.
-
☆
Danh từ
-
1
땅속이나 흙더미, 돌 더미 속에 묻혀 있는 것을 찾아서 파냄.
1
SỰ KHAI QUẬT:
Việc tìm kiếm đào ra cái được chôn vùi trong lòng đất hay đống đất, đống đá...
-
2
널리 알려지지 않거나 뛰어난 것을 찾아냄.
2
SỰ PHÁT HIỆN, SỰ TÌM RA:
Việc tìm ra cái chưa được biết đến rộng rãi hoặc cái ưu việt.
-
Động từ
-
1
땅속이나 흙더미, 돌 더미 속에 묻혀 있던 것이 찾아져 파내지다.
1
ĐƯỢC KHAI QUẬT:
Cái bị chôn vùi trong lòng đất hay đống đất, đống đá... được tìm ra và đào lên.
-
2
널리 알려지지 않거나 뛰어난 것이 찾아내지다.
2
ĐƯỢC PHÁT HIỆN, ĐƯỢC TÌM RA:
Cái chưa được biết đến rộng rãi hay ưu việt được tìm ra.
-
Danh từ
-
1
광물이나 무덤 속의 유물을 불법적으로 몰래 파내는 짓.
1
SỰ KHAI QUẬT BẤT HỢP PHÁP, SỰ KHAI THÁC BẤT HỢP PHÁP:
Hành động lén lút đào tìm di vật trong mộ cổ hay khoáng vật một cách bất hợp pháp.
-
Động từ
-
1
주먹이나 채찍 등을 휘둘러 힘껏 때리거나 치다.
1
VỤT, GIÁNG, ĐẤM, QUẤT, QUẬT:
Ra sức vung đánh roi hoặc đấm bằng nắm đấm.
-
2
물건값을 너무 심하게 깎다.
2
TRẢ GIÁ QUÁ RẺ, TRẢ GIÁ BÈO:
Mặc cả hạ giá đồ một cách thái quá.
-
☆
Động từ
-
1
서 있던 것을 넘어지게 하다.
1
QUẬT NGÃ, LÀM NGÃ, XÔ NGÃ:
Làm cho cái đang đứng bị ngã xuống.
-
2
아파서 몸을 움직이지 못하고 누워 있게 만들다.
2
ĐÁNH GỤC, LÀM GỤC NGÃ:
Làm đau nên không di chuyển được cơ thể và nằm một chỗ.
-
3
기업이나 국가가 제 기능을 하지 못하도록 만들다.
3
QUẬT NGÃ, LÀM SỤP ĐỔ:
Làm cho doanh nghiệp hay quốc gia không thực hiện được chức năng của mình.
-
☆☆
Động từ
-
1
물체를 구부려 펴지지 않게 하거나 부러뜨리다.
1
BẺ, HÁI, NGẮT:
Bẻ gập không cho thẳng ra hay làm gãy vật thể.
-
2
물체를 구부리거나 굽히다.
2
GẬP, XẾP:
Làm gập hay bẻ cong vật thể.
-
3
몸의 일부분을 구부리거나 굽히다.
3
CÚI, GẬP:
Gập hay làm cong một phần của cơ thể.
-
4
생각이나 기운 등을 억누르거나 없애다.
4
DẸP BỎ, XẾP LẠI:
Đè nén hay dẹp bỏ suy nghĩ hay khí thế.
-
7
목청이나 곡조를 한껏 높였다가 갑자기 낮추다.
7
HẠ ĐỘT NGỘT:
Nâng giọng hay điệu lên thật cao rồi đột ngột hạ thấp.
-
8
(속된 말로) 술을 마시다.
8
NỐC:
(cách nói thông tục) Uống rượu.
-
5
경기나 싸움에서 상대를 이기다.
5
QUẬT NGÃ, CHIẾN THẮNG:
Thắng đối thủ trong thi đấu hay đánh nhau.
-
6
방향을 바꾸어 돌리다.
6
QUAY LẠI, ĐẢO LẠI:
Đổi phương hướng và quay lại.
-
Danh từ
-
1
축구에서, 상대편이 가지고 있는 공을 갑자기 공격하여 빼앗음. 또는 그런 기술.
1
SỰ CHẶN BÓNG, SỰ LẤY BÓNG, SỰ CẢN BÓNG, KỸ THUẬT LẤY BÓNG:
Việc bất ngờ tấn công và giành lấy trái bóng mà đối phương đang giữ trong môn bóng đá. Hoặc kỹ thuật đó.
-
2
럭비 풋볼과 미식축구에서, 공을 가진 공격수를 막기 위해 수비수가 공격수를 쓰러뜨리거나 공을 뺏음. 또는 그런 기술.
2
SỰ CHẶN BÓNG, SỰ CẢN BÓNG, KỸ THUẬT CHẶN BÓNG, KỸ THUẬT CẢN BÓNG:
Việc cầu thủ hậu vệ làm ngã hoặc giành bóng của cầu thủ tiền vệ đang có bóng để chặn cầu thủ tiền vệ trong môn bóng bầu dục và bóng đá Mỹ. Hoặc kỹ thuật đó.
-
3
레슬링에서, 상대편을 잡아 쓰러뜨림. 또는 그런 기술.
3
SỰ VẬT NGÃ, SỰ QUẬT NGÃ, KỸ THUẬT VẬT NGÃ:
Việc túm và làm ngã đối phương trong môn đấu vật. Hoặc kỹ thuật đó.
-
4
(속된 말로) 시비를 걺.
4
SỰ PHÂN TÍCH BẮT BẺ, VIỆC NÓI PHẢI NÓI TRÁI:
(cách nói thông tục) Việc tranh cải đúng sai.
🌟
QUẬT
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
두 사람이 맨손으로 맞잡고 하는, 상대를 넘어뜨리거나 단단히 조이거나 눌러 승부를 겨루는 운동.
1.
JU-DO:
Môn thể thao phân chia thắng bại giữa hai người bằng cách dùng tay không để nắm lấy nhau và quật ngã, siết chặt hoặc đè đối phương.
-
Danh từ
-
1.
도굴을 상습적으로 하는 사람.
1.
KẺ ĐI ĐÀO TRỘM:
Người thường xuyên làm việc khai quật bất hợp pháp.