🔍
Search:
ĐÃI
🌟
ĐÃI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
특별히 잘 대우하다.
1
ƯU ĐÃI:
Tiếp đãi một cách đặc biệt.
-
Động từ
-
1
후하게 잘 대접하다.
1
HẬU ĐÃI:
Tiếp đãi rất hậu hĩnh.
-
Động từ
-
1
아내나 첩을 정성을 들이지 않고 아무렇게나 대하다.
1
BẠC ĐÃI:
Không đối đãi hết lòng mà hời hợt với vợ hay thê thiếp.
-
Động từ
-
1
손님을 맞아 시중을 들거나 음식을 차려 모시다.
1
TIẾP ĐÃI:
Đón khách rồi phục vụ hoặc bày biện thức ăn để chiêu đãi.
-
☆
Danh từ
-
1
특별히 잘 대우함. 또는 그런 대우.
1
SỰ ƯU ĐÃI:
Việc đối đãi tử tế một cách đặc biệt. Hoặc cách đối xử như vậy.
-
Động từ
-
1
남에게 크게 음식이나 술을 대접하다.
1
KHAO, ĐÃI:
Tiếp đón người khác bằng rượu hoặc thức ăn một cách hoành tráng.
-
Động từ
-
1
정신적으로나 육체적으로 몹시 괴롭히고 못살게 굴다.
1
NGƯỢC ĐÃI:
Gây phiền nhiễu về mặt thể xác hay tinh thần làm cho người khác không sống nổi.
-
Danh từ
-
1
후하게 잘 대접함. 또는 그런 대접.
1
SỰ HẬU ĐÃI:
Việc tiếp đãi rất hậu hĩnh. Hoặc sự tiếp đãi như vậy.
-
Động từ
-
1
남편에게 소박을 당하다.
1
BỊ BẠC ĐÃI:
Bị chồng bạc đãi.
-
☆
Danh từ
-
1
손님을 맞아 시중을 들거나 음식을 차려 모심.
1
SỰ TIẾP ĐÃI:
Việc đón khách rồi phục vụ hoặc bày biện thức ăn để chiêu đãi.
-
☆
Danh từ
-
1
정신적으로나 육체적으로 몹시 괴롭히고 못살게 굶.
1
SỰ NGƯỢC ĐÃI:
Việc gây phiền nhiễu về mặt thể xác hay tinh thần làm cho người khác không sống nổi.
-
Danh từ
-
1
어떤 사람을 환영하거나 어떤 일을 축하하기 위해 벌이는 행사.
1
TIỆC CHIÊU ĐÃI:
Sự kiện được tổ chức nhằm đón tiếp người nào đó, hoặc chúc mừng việc nào đó.
-
-
1
집안의 큰일에 여러 손님을 대접하다.
1
THẾT ĐÃI KHÁCH:
Tiếp đãi nhiều khách nhân việc lớn trong nhà.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
남에게 크게 음식이나 술을 대접하는 일.
1
SỰ KHAO, SỰ ĐÃI:
Việc tiếp đón người khác bằng rượu hoặc thức ăn một cách hoành tráng.
-
Động từ
-
1
다른 것에 앞서 다루어지거나 특별하게 여겨지다.
1
ƯU TIÊN, ƯU ĐÃI:
Việc đối xử một cách đặc biệt trước cái khác.
-
Động từ
-
1
정없이 차갑게 대하다.
1
ĐỐI ĐÃI LẠNH LÙNG:
Đối xử một cách lạnh lùng không có tình cảm.
-
Danh từ
-
1
(낮잡아 이르는 말로) 남편에게 소박을 당한 여자.
1
NGƯỜI VỢ BỊ BẠC ĐÃI:
(Cách nói hạ thấp) Người phụ nữ bị chồng bạc đãi.
-
-
1
남에게 베풀거나 대접하다.
1
CHIÊU ĐÃI, THẾT ĐÃI:
Chiếu cố hay tiếp đãi người khác.
-
Động từ
-
1
다른 사람의 재주나 능력 등을 실제보다 낮추어 보아 하찮게 대하다.
1
COI THƯỜNG, BẠC ĐÃI:
Hạ thấp hơn thực tế và đối xử không ra gì tài năng hay năng lực... của người khác.
-
Danh từ
-
1
손님을 대접하여 치르는 일.
1
VIỆC THẾT ĐÃI KHÁCH:
Việc tiếp đãi và mời cơm khách.
🌟
ĐÃI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
낮추어 보거나 하찮게 여겨 함부로 다루거나 푸대접하다.
1.
ĐỐI XỬ LẠNH NHẠT, XEM THƯỜNG:
Xem nhẹ hoặc đối đãi bừa bãi do coi thường hay chán ghét.
-
Danh từ
-
1.
서로 특별한 혜택을 주고받는 일.
1.
SỰ CÓ ĐI CÓ LẠI, SỰ HẢO Ý SONG PHƯƠNG, SỰ CỞI MỞ LẪN NHAU:
Việc cho đi nhận lại sự ưu đãi đặc biệt lẫn nhau.
-
Danh từ
-
1.
서로 특별한 혜택을 주고받는 것.
1.
TÍNH CHẤT CÓ ĐI CÓ LẠI, TÍNH CHẤT HẢO Ý SONG PHƯƠNG, TÍNH CHẤT CỞI MỞ LẪN NHAU:
Việc cho đi nhận lại sự ưu đãi đặc biệt lẫn nhau.
-
Danh từ
-
1.
의욕을 높이기 위하여 제공하는 각종 혜택.
1.
SỰ ƯU ĐÃI, SỰ KHUYẾN KHÍCH:
Các loại ưu đãi đưa ra để làm tăng ham muốn.
-
Danh từ
-
1.
존경하여 받들어 대접하거나 대함.
1.
SỰ ĐỐI ĐÃI CUNG KÍNH, SỰ ĐỐI XỬ KÍNH TRỌNG:
Sự tiếp đãi hay đối xử tôn trọng và tôn kính.
-
2.
존경하는 말투로 대함. 또는 그러한 말투.
2.
VIỆC NÓI NĂNG KÍNH CẨN, VIỆC NÓI NĂNG LỄ PHÉP, CÁCH NÓI LỄ PHÉP:
Việc đối lại bằng cách nói tôn kính. Hoặc cách nói như vậy.
-
☆☆☆
Động từ
-
1.
길이나 통로, 창문 등을 생기게 하다.
1.
MỞ RA, THÔNG, TRỔ:
Làm xuất hiện con đường, lối đi hay cửa sổ v.v...
-
2.
구멍이나 상처 등을 생기게 하다.
2.
MỞ RA, THÔNG, TRỔ:
Làm xuất hiện lỗ hoặc vết thương.
-
3.
어떤 내용을 신문이나 잡지 등에 실리게 하다.
3.
ĐƯA LÊN, ĐƯA VÀO:
Đăng tải nội dung nào đó lên báo hay tạp chí.
-
4.
살림 등을 따로 차리게 하다.
4.
TÁCH:
Làm cho sống riêng rẽ.
-
5.
가게 등을 새로 차리다.
5.
MỞ:
Lập cửa hàng mới.
-
6.
거름 등을 논밭에 가져가다.
6.
BÓN, VÃI:
Đưa phân bón ra đồng ruộng.
-
7.
모나 어린 식물 등을 옮겨 심다.
7.
CẤY, GIEO:
Chuyển mạ hay cây non đi trồng.
-
8.
대회 등에 예술 작품을 보내다.
8.
NỘP:
Gửi tác phẩm nghệ thuật tới cuộc thi.
-
9.
안에서 밖으로 옮기다.
9.
ĐƯA RA:
Chuyển từ trong ra ngoài.
-
10.
선거에 후보를 추천하다.
10.
BẦU LÊN, ĐƯA LÊN:
Tiến cử ứng cử viên cho cuộc bầu cử.
-
11.
이름이나 소문 등을 알리다.
11.
ĐƯA RA:
Cho biết tên tuổi hoặc tin đồn.
-
12.
문제 등을 출제하다.
12.
ĐẶT RA, ĐƯA RA:
Đề xuất vấn đề.
-
13.
어떤 느낌이나 감정을 일어나게 하다.
13.
GÂY~, KHIẾN~:
Làm khơi dậy tình cảm hay cảm giác nào đó.
-
14.
문서, 서류, 편지 등을 제출하거나 보내다.
14.
NỘP, ĐƯA:
Nộp hoặc gửi văn bản, tài liệu hay thư từ v.v...
-
15.
곡식이나 음식물 등을 팔려고 내놓다.
15.
ĐƯA RA, MANG RA:
Bày ra ngũ cốc hay món ăn để bán.
-
16.
먹을 것이나 마실 것을 대접하려고 내놓다.
16.
BÀY RA, MANG RA, ĐƯA RA, ĐÃI:
Bày đồ ăn hay đồ uống ra để tiếp đãi.
-
17.
돈이나 물건 등을 주거나 바치다.
17.
ĐƯA, BIẾU, TẶNG:
Dâng hay tặng tiền hoặc đồ vật.
-
18.
어떤 현상이나 사건을 일어나게 하다.
18.
GÂY RA:
Làm khơi dậy sự kiện hay hiện tượng nào đó.
-
19.
뛰어난 사람을 배출하다.
19.
ĐÀO TẠO:
Dạy dỗ, đào tạo ra người tài giỏi.
-
20.
소리나 냄새 등을 밖으로 드러내다.
20.
TẠO, GÂY:
Làm xuất hiện âm thanh hay mùi ra bên ngoài.
-
21.
무엇을 할 만한 시간이나 기회를 생기게 하다.
21.
DÀNH, TẠO:
Làm xuất hiện cơ hội hay thời gian để làm được cái gì đó.
-
22.
멋이나 기품을 생기게 하다.
22.
TẠO DÁNG, TẠO VẺ:
Làm xuất hiện vẻ đẹp hay phẩm cách cao quý.
-
23.
어떤 일의 효과나 결과 등을 나타나게 하다.
23.
ĐƯA RA, TẠO NÊN:
Làm xuất hiện kết quả hay hiệu quả của công việc nào đó.
-
24.
출판물을 찍어서 세상에 내놓다.
24.
ĐƯA RA, ẤN HÀNH:
In ấn và cho ra đời ấn phẩm xuất bản.
-
25.
휴가 등을 얻다.
25.
ĐƯỢC, CÓ ĐƯỢC:
Được nghỉ phép.
-
26.
성적을 처리하다.
26.
NỘP, ĐƯA:
Xử lí bảng thành tích.
-
27.
다른 사람의 모양이나 행동을 따라 하다.
27.
RA DÁNG:
Làm theo hành động hay hình dáng của người khác.
-
28.
땀이나 피 등을 밖으로 나오게 하다.
28.
TẠO RA, GÂY RA:
Làm cho mồ hôi hay máu ra ngoài.
-
29.
열, 빛, 속도 등의 속성을 드러내다.
29.
TẠO RA, TẠO NÊN:
Làm xuất hiện thuộc tính của nhiệt, ánh sáng, tốc độ v.v...
-
30.
맛을 생기게 하다.
30.
TẠO:
Làm sinh ra hương vị.
-
31.
돈을 얻다.
31.
CÓ ĐƯỢC:
Nhận được tiền.
-
Danh từ
-
1.
(높임말로) 책임감을 가지고 중심이 되어 국가나 조직, 집안, 단체의 일을 이끌어 가는 사람.
1.
CHỦ CÔNG, VỊ CHỦ NHÂN, ÔNG (BÀ) CHỦ:
(cách nói kính trọng) Người có tinh thần trách nhiệm và trở thành trung tâm dẫn dắt công việc của quốc gia, tổ chức, gia đình, hay đoàn thể.
-
2.
(높임말로) 손님을 초대하거나 맞은 사람.
2.
CHỦ NHÂN, CHỦ TỌA:
(cách nói kính trọng) Người chiêu đãi hay đón khách.
-
Danh từ
-
1.
손님을 초대하여 저녁 식사를 함께 하며 가지는 모임.
1.
BUỔI DẠ TIỆC:
Cuộc họp mặt chiêu đãi khách và cùng ăn tối.
-
Phó từ
-
1.
윗사람을 공손히 받들어 모시는 마음으로.
1.
MỘT CÁCH CUNG KÍNH:
Với lòng đối đãi tôn kính đối với người bề trên.
-
Danh từ
-
1.
특별히 베푸는 은혜나 혜택.
1.
ĐẶC LỢI:
Ân huệ hay ưu đãi ban tặng một cách đặc biệt.
-
Động từ
-
1.
아내나 첩을 정성을 들이지 않고 아무렇게나 대하다.
1.
BẠC ĐÃI:
Không đối đãi hết lòng mà hời hợt với vợ hay thê thiếp.
-
☆
Danh từ
-
1.
손님을 맞아 시중을 들거나 음식을 차려 모심.
1.
SỰ TIẾP ĐÃI:
Việc đón khách rồi phục vụ hoặc bày biện thức ăn để chiêu đãi.
-
Động từ
-
1.
친절하고 정성스럽게 대하다.
1.
TIẾP ĐÃI NỒNG HẬU, KHOẢN ĐÃI:
Tiếp đãi thân thiện và hết lòng.
-
Danh từ
-
1.
볕이 들어 밝고 따뜻한 곳.
1.
NƠI CÓ NHIỀU ÁNH NẮNG:
Nơi có nắng vào nên sáng sủa và ấm áp.
-
2.
(비유적으로) 어려움 없이 혜택을 더 받는 입장.
2.
HÀO QUANG, NHUNG LỤA:
(cách nói ẩn dụ) Vị trí được nhận thêm ưu đãi mà không có khó khăn gì.
-
3.
(비유적으로) 모든 것이 공개되어 드러나는 곳.
3.
ÁNH SÁNG:
(cách nói ẩn dụ) Nơi mọi thứ được công khai phơi bày.
-
Danh từ
-
1.
정성을 쏟지 않고 아무렇게나 하는 대접.
1.
SỰ NHẠT NHẼO, SỰ LẠNH NHẠT:
Sự tiếp đãi qua loa chứ không thịnh tình.
-
Động từ
-
1.
남편에게 소박을 당하다.
1.
BỊ BẠC ĐÃI:
Bị chồng bạc đãi.
-
-
1.
남에게 베풀거나 대접하다.
1.
CHIÊU ĐÃI, THẾT ĐÃI:
Chiếu cố hay tiếp đãi người khác.
-
☆☆
Động từ
-
1.
물건을 밖으로 꺼내 놓다.
1.
ĐẶT RA, ĐỂ RA:
Lấy đồ vật để ra ngoài.
-
2.
보이도록 앞에 놓다.
2.
CHÌA RA:
Đặt ra trước để nhìn thấy.
-
3.
집을 팔거나 빌려주려고 부동산 중개업자 등에 말해 두어 사거나 빌릴 사람을 찾다.
3.
GIAO CHO THUÊ HAY BÁN BẤT ĐỘNG SẢN:
Nói với công ty môi giới bất động sản để tìm người mua hay thuê ngôi nhà mà đang định bán hay cho thuê.
-
4.
가두어 두었던 사람이나 동물 등을 바깥에서 마음대로 활동하게 하다.
4.
THẢ RA:
Làm cho người hay động vật đang bị giam giữ được hoạt động tùy ý ở bên ngoài.
-
5.
음식 등을 대접하다.
5.
MỜI:
Tiếp đãi bữa ăn.
-
6.
작품이나 상품 등을 발표하다.
6.
ĐƯA RA:
Công bố sản phẩm hay tác phẩm.
-
7.
생각이나 의견을 제시하다.
7.
ĐƯA RA, TRÌNH BÀY:
Nêu lên ý kiến hay suy nghĩ.
-
8.
가지고 있던 것이나 차지하고 있던 것을 넘겨주다.
8.
BỎ LẠI, BÀN GIAO LẠI, ĐỂ LẠI:
Chuyển giao cái đang nắm giữ hay cái đang có.
-
9.
몸의 일부를 밖으로 드러나 보이게 하다.
9.
ĐỂ LỘ RA, CHÌA RA:
Để lộ ra ngoài và cho thấy một phần của cơ thể.
-
10.
어떤 목적을 위하여 희생하다.
10.
MANG RA, BỎ RA:
Hy sinh vì mục đích nào đó.
-
11.
어떤 대상이나 범위에서 빼거나 포기해 버리다.
11.
TỪ BỎ, BỎ ĐI:
Loại trừ ra khỏi phạm vi hay đối tượng nào hoặc từ bỏ đi.
-
12.
일부러 감추지 않고 공개적으로 드러내다.
12.
LỘ RÕ, THỂ HIỆN RÕ RỆT:
Không cố tình giấu giếm mà thể hiện một cách công khai.
-
13.
안에서 만들어진 물질을 밖으로 내보내다.
13.
THẢI RA, TỐNG RA:
Đưa ra ngoài vật chất được tạo ra ở bên trong.
-
Danh từ
-
1.
손님을 접대하는 데 드는 비용.
1.
PHÍ TIẾP ĐÃI, PHÍ TIẾP KHÁCH:
Chi phí tiêu tốn vào việc tiếp đãi khách.
-
Động từ
-
1.
손님을 맞아 시중을 들거나 음식을 차려 모시다.
1.
TIẾP ĐÃI:
Đón khách rồi phục vụ hoặc bày biện thức ăn để chiêu đãi.