🌾 End: 갓
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 5
•
한갓
:
아무리 좋거나 크게 보려고 해도 겨우.
☆
Phó từ
🌏 CHẲNG QUA CHỈ LÀ~ , DẪU SAO CŨNG CHỈ~: Dù có định nhìn một cách tốt đẹp và nhìn to lớn thế nào thì cũng chỉ...
•
갓
:
이제 막.
☆
Phó từ
🌏 VỪA MỚI: Giờ mới vừa....
•
쑥갓
:
향기가 좋고 잎이 부드러워서 주로 날것으로 먹는 채소.
Danh từ
🌏 CẢI CÚC, TẦN Ô: Loại rau có mùi thơm và lá mềm nên chủ yếu để ăn sống.
•
삿갓
:
대나 갈대를 엮어서 만든, 비나 햇볕을 막기 위하여 머리에 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 SATGAT; NÓN SATGAT: Vật đội trên đầu dùng để che mưa hay nắng được đan bằng tre hay sậy.
•
갓
:
(옛날에) 어른이 된 남자가 머리에 쓰던 테가 넓고 둥근 모자.
Danh từ
🌏 GAT; MŨ TRUYỀN THỐNG: (ngày xưa) Mũ tròn và rộng vành, dành cho nam giới đã trưởng thành đội lên đầu.
• Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19)