🌾 End: 몰
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 10
•
일몰
(日沒)
:
해가 짐.
☆
Danh từ
🌏 HOÀNG HÔN: Việc mặt trời lặn.
•
쇼핑몰
(shopping mall)
:
여러 가지 물건을 파는 상점들이 모여 있는 곳.
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM MUA SẮM, SHOPPING MALL: Nơi tập hợp các cửa hàng bán nhiều loại hàng hóa.
•
전몰
(戰歿)
:
전쟁터에서 싸우다가 죽음.
Danh từ
🌏 SỰ TỬ TRẬN: Việc chiến đấu và chết ở ngoài chiến trường.
•
함몰
(陷沒)
:
물속이나 땅속에 빠짐.
Danh từ
🌏 SỰ CHÌM XUỐNG, SỰ LỌT XUỐNG: Việc rơi vào trong nước hay trong đất.
•
골몰
(汨沒)
:
한 가지 일이나 생각에만 집중함.
Danh từ
🌏 SỰ CHUYÊN TÂM, SỰ MẢI MÊ: Sự tập trung vào chỉ một việc hay một suy nghĩ.
•
신출귀몰
(神出鬼沒)
:
(비유적으로) 귀신이 나타났다가 사라지는 것처럼 그 움직임을 알 수 없게 자기 마음대로 나타나고 사라짐.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT QUỶ NHẬP THẦN, SỰ THOẮT ẨN THOẮT HIỆN: (cách nói ẩn dụ) Việc xuất hiện rồi lại biến mất tuỳ tiện không thể biết được sự dịch chuyển ấy như thể ma quỷ vậy.
•
매몰
(埋沒)
:
땅속에 깊이 파묻히거나 파묻음.
Danh từ
🌏 SỰ CHÔN VÙI, SỰ VÙI LẤP, SỰ BỊ CHÔN VÙI: Sự chôn hay bị chôn sâu vào lòng đất.
•
출몰
(出沒)
:
어떤 현상이나 대상이 나타났다 사라졌다 함.
Danh từ
🌏 SỰ LẢNG VẢNG, SỰ LAI VÃNG: Việc đối tượng hay hiện tượng nào đó xuất hiện rồi lại biến mất.
•
침몰
(沈沒)
:
배 등이 물속에 가라앉음.
Danh từ
🌏 SỰ CHÌM: Việc tàu bè… bị chìm xuống nước.
•
수몰
(水沒)
:
물속에 잠김.
Danh từ
🌏 SỰ NGẬP LỤT, SỰ LỤT LỘI: Sự chìm trong nước.
• Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99)