🌾 End:

CAO CẤP : 32 ☆☆ TRUNG CẤP : 30 ☆☆☆ SƠ CẤP : 9 NONE : 190 ALL : 261

연예 (演藝人) : 연기나 노래, 춤 등의 연예 활동을 직업으로 삼고 있는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGHỆ SĨ: Người làm những hoạt động nghệ thuật như ca hát, múa, biểu diễn như nghề nghiệp.

(割引) : 정해진 가격에서 얼마를 뺌. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIẢM GIÁ: Việc giảm bao nhiêu đó trong giá đã định.

(夫人) : (높이는 말로) 다른 사람의 아내. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác.

디자 (design) : 의상, 공업 제품, 건축 등의 실용적인 목적을 가진 작품의 설계나 도안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THIẾT KẾ: Đồ án hay thiết kế của tác phẩm mang mục đích thực dụng như trang phục, sản phẩm công nghiệp, kiến trúc...

(愛人) : 남녀 간의 사랑하는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI YÊU: Người yêu nhau giữa nam và nữ.

(軍人) : 군대에 속하여 무기를 다루는 등의 훈련을 받고 일정한 임무를 맡아 하는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUÂN NHÂN, BỘ ĐỘI: Người thuộc quân đội, đảm nhận và làm chức năng nhiệm vụ nhất định.

(主人) : 대상이나 물건을 자기의 것으로 가진 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHỦ, CHỦ NHÂN: Người có đồ vật hay đối tượng là thứ của mình.

(老人) : 나이가 들어 늙은 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI CAO TUỔI, NGƯỜI GIÀ: Người già cao tuổi.

외국 (外國人) : 다른 나라 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI NGOẠI QUỐC, NGƯỜI NƯỚC NGOÀI: Người nước khác.


Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)