🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 5 ALL : 7

: 바르고 선하게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỬ TẾ: Một cách đúng đắn và lương thiện. .

: 제법 잘. ☆☆ Phó từ
🌏 TỐT, GIỎI, HAY: Rất tài.

: 자꾸 이리저리 바쁘게 돌아다니는 모양. Phó từ
🌏 LÒNG VÒNG, QUA QUA LẠI LẠI: Hình ảnh cứ đi đi lại lại bận rộn chỗ này chỗ kia.

말미 : 얕은 바닷물 속 바위에 붙어 살며, 몸이 원통 모양이고 몸의 끝을 펼쳤다 오므렸다 하는 동물. Danh từ
🌏 HẢI QUỲ: Động vật sống bám vào tảng đá trong nước biển nông, cơ thể hình tròn và xoè ra rồi lại thu vào ở phía cuối.

- : 제안이나 권유의 내용을 인용하면서 그 내용이 뒤에 오는 말을 꾸밀 때 쓰는 표현. None
🌏 RỦ SẼ: Cấu trúc dùng khi dẫn nội dung khuyên nhủ hay đề nghị đồng thời nội dung đó bổ nghĩa cho từ đứng sau.

: 기름기나 윤기가 흐르는 모양. Phó từ
🌏 BÓNG NHẪY, BÓNG MƯỢT, BÓNG LÁNG: Hình ảnh độ dầu hay độ bóng chảy.

재잘재 : 낮고 빠른 목소리로 조금 시끄럽게 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BI BÔ, MỘT CÁCH HUYÊN THUYÊN, MỘT CÁCH LUYÊN THUYÊN: Tiếng nói chuyện một cách liên tục và gây ồn ào một chút bằng giọng nói nhỏ và nhanh. Hoặc hình ảnh đó.


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76)