🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 5 ALL : 7

: 자꾸 이리저리 바쁘게 돌아다니는 모양. Phó từ
🌏 LÒNG VÒNG, QUA QUA LẠI LẠI: Hình ảnh cứ đi đi lại lại bận rộn chỗ này chỗ kia.

말미 : 얕은 바닷물 속 바위에 붙어 살며, 몸이 원통 모양이고 몸의 끝을 펼쳤다 오므렸다 하는 동물. Danh từ
🌏 HẢI QUỲ: Động vật sống bám vào tảng đá trong nước biển nông, cơ thể hình tròn và xoè ra rồi lại thu vào ở phía cuối.

- : 제안이나 권유의 내용을 인용하면서 그 내용이 뒤에 오는 말을 꾸밀 때 쓰는 표현. None
🌏 RỦ SẼ: Cấu trúc dùng khi dẫn nội dung khuyên nhủ hay đề nghị đồng thời nội dung đó bổ nghĩa cho từ đứng sau.

: 기름기나 윤기가 흐르는 모양. Phó từ
🌏 BÓNG NHẪY, BÓNG MƯỢT, BÓNG LÁNG: Hình ảnh độ dầu hay độ bóng chảy.

재잘재 : 낮고 빠른 목소리로 조금 시끄럽게 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BI BÔ, MỘT CÁCH HUYÊN THUYÊN, MỘT CÁCH LUYÊN THUYÊN: Tiếng nói chuyện một cách liên tục và gây ồn ào một chút bằng giọng nói nhỏ và nhanh. Hoặc hình ảnh đó.


:
Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67)