🌾 End:

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 22 ALL : 29

: 숨을 쉬고 냄새를 맡는 몸의 한 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MŨI: Một bộ phận của cơ thể để ngửi mùi và thở.

(決 코) : 어떤 일이나 경우에도 절대로. ☆☆ Phó từ
🌏 TUYỆT ĐỐI: Tuyệt đối trong bất kì một tình huống hay một việc gì.

무심 (無心 코) : 아무런 생각이나 의도가 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ TÂM: Không có bất kì suy nghĩ hay ý định nào.

잠자 : 아무 말 없이 가만히. Phó từ
🌏 LẶNG IM, LẶNG THINH, NÍN LẶNG: Một cách im lặng không một lời nói.

한사 (限死 코) : 계속해서 있는 힘을 다하여. Phó từ
🌏 RA SỨC: Liên tục dốc hết sức mình có.

기어 (期於 코) : 어떤 일이 있어도 반드시. Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH: Nhất định dù có việc gì đi nữa.

기필 (期必 코) : 무슨 일이 있더라도 꼭. Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH, BẰNG MỌI GIÁ: Dù có việc gì đi nữa thì cũng nhất quyết...

딸기 : 코 끝이 딸기처럼 빨갛게 된 코. Danh từ
🌏 MŨI CÀ CHUA, MŨI ĐỎ: Mũi có chóp mũi bị đỏ lên như dâu tây.

납작 : 콧대가 낮고 콧방울이 납작하게 퍼진 코. Danh từ
🌏 MŨI TẸT, MŨI THẤP: Mũi có sống mũi thấp và phần lỗ mũi bè dẹt ra.

: 그물이나 뜨개질한 물건의 구멍과 구멍을 이어 만든 매듭. Danh từ
🌏 MŨI, MẮT (LƯỚI): Nút lỗ tạo thành từ mũi này sang mũi kia ở đồ đan, móc hoặc lưới.

매부리 : 매의 부리처럼 코끝이 안쪽으로 삐죽하게 휘고 콧등이 솟은 코. 또는 그런 코를 가진 사람. Danh từ
🌏 MŨI DIỀU HÂU, MŨI KÉT, MŨI KHOẰM: Mũi mà đầu mũi nhọn và cong vào trong sống mũi nhô lên như mỏ diều hâu hay mũi con két. Hoặc người có mũi như vậy.

디스 (disco) : 경쾌한 음악에 맞추어 일정한 형식이 없이 자유롭게 추는 춤. Danh từ
🌏 DISCO: Điệu nhảy tự do không có hình thức nhất định theo nhạc sôi động.

모나 (Monaco) : 유럽의 남동쪽 지중해 연안에 있는 나라. 독립국이지만 국방권, 외교권, 공작 임명권을 프랑스가 갖고 있다. 주로 카지노와 우표 판매를 통해 수입을 얻고 있으며 관광 휴양지로 유명하다. 공용어는 프랑스어이고 수도는 모나코이다. Danh từ
🌏 MONACO: Nước nằm ở bờ biển Địa Trung Hải về phía Đông Nam của châu Âu, là quốc gia độc lập nhưng quyền quốc phòng, quyền ngoại giao và quyền bổ nhiệm công tước... bị Pháp nắm giữ, thu nhập chủ yếu thông qua sòng bạc và bán tem, đồng thời nổi tiếng với các khu du lịch nghỉ dưỡng, ngôn ngữ chính thức là tiếng Pháp và thủ đô là Monaco.

결단 (決斷 코) : 어떠한 경우에도 반드시. Phó từ
🌏 NHẤT QUYẾT: Dù trong trường hợp nào cũng nhất định.

필연 (必然 코) : (강조하는 말로) 조금도 어긋나지 않고 반드시. Phó từ
🌏 CHẮC CHẮN, NHẤT ĐỊNH: (cách nói nhấn mạnh) Không có chút sai lệch mà chắc chắn.

들창 (들 窓 코) : 코끝이 위로 들려서 콧구멍이 보이는 코. 또는 그런 코를 가진 사람. Danh từ
🌏 MŨI HẾCH, NGƯỜI MŨI HẾCH: Mũi có chóp mũi hếch lên trên nên nhìn thấy phần lỗ mũi. Hoặc người có mũi như vậy.

주먹 : 뭉뚝하고 큰 코. 또는 그런 코를 가진 사람. Danh từ
🌏 MŨI TO, MŨI DÀY, KẺ MŨI TO: Mũi to và bè bè. Hoặc người có cái mũi như vậy.

푸에르토리 (Puerto Rico) : 카리브해의 서인도 제도 동쪽에 있는 섬나라. 미국 자치령이며 주요 생산물로는 사탕수수 등이 있다. 주요 언어는 에스파냐어와 영어이고 수도는 산후안이다. Danh từ
🌏 PUERTO RICO: Quốc đảo nằm ở phía Đông quần đảo Tây Ấn thuộc biển Caribê. Là lãnh địa tự trị của Mỹ, sản vật chính có mía đường. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh; thủ đô là San Juan.

벌렁 : 옆으로 넓적하게 벌어진 코. Danh từ
🌏 MŨI HẾCH: Mũi tẹt loe sang hai bên.

그물 : 그물에 나 있는 구멍. Danh từ
🌏 LỖ LƯỚI: Lỗ có trên lưới.

버선 : 버선의 앞쪽 끝에 뾰족하게 올라온 부분. Danh từ
🌏 BEOSEONKO; MŨI BÍT TẤT TRUYỀN THỐNG: Phần cong nhọn lên ở chót phía trước của bít tất truyền thống của Hàn Quốc.

(←Czech) : 유럽 중부에 있는 나라. 중공업이 발달하였으며, 주요 생산물로는 밀, 포도 등이 있다. 주요 언어는 체코어이고 수도는 프라하이다. Danh từ
🌏 CỘNG HÒA SÉC: Quốc gia nằm ở Trung Âu; công nghiệp nặng phát triển, sản vật chính có lúa mì, nho; ngôn ngữ chính là tiếng Séc và thủ đô là Praha.

정녕 (丁寧 코) : (강조하는 말로) 정녕. Phó từ
🌏 CHẮC CHẮN, NHẤT ĐỊNH, NHẤT QUYẾT: (cách nói nhấn mạnh) Chắc chắn, nhất định.

멕시 (Mexico) : 북아메리카 대륙의 남서쪽에 있는 나라. 마야, 아스텍 등의 고대 문명이 발생한 지역이며, 농업이 발달했다. 공용어는 에스파냐어이고 수도는 멕시코시티이다. Danh từ
🌏 MEXICO: Quốc gia nằm ở phía Tây Nam của đại lục Bắc Mỹ, là khu vực phát sinh nền văn minh cổ đại như Aztec, Maya, nông nghiệp phát triển, ngôn ngữ chính thức là tiếng Tây Ban Nha và thủ đô là Mexico city.

모로 (Morocco) : 아프리카 대륙의 북서부에 있는 나라. 목축업과 농업이 발달했다. 공용어는 아랍어, 베르베르어이고 수도는 라바트이다. Danh từ
🌏 MA RỐC: Nước nằm ở phía Tây Bắc của châu Phi, có nghề chăn nuôi gia súc và nông nghiệp phát triển, ngôn ngữ chính là tiếng Ả rập, tiếng Berber và thủ đô là Rabat.

- : 부사로 만드는 접미사. Phụ tố
🌏 MỘT CÁCH: Hậu tố tạo thành phó từ.

단연 (斷然 코) : 순위나 수준, 정도 등이 확실히 판단이 될 만큼 뚜렷하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỨT KHOÁT, MỘT CÁCH CHẮC CHẮN: Một cách rõ ràng đến mức tiêu chuẩn, mức độ hoặc thứ tự được phán đoán một cách chắc chắn.

맹세 (盟誓▽ 코) : 절대로 거짓이 아니라고 맹세하여. Phó từ
🌏 XIN THỀ RẰNG: Thề thốt rằng tuyệt đối không phải là dối gian.

구두 : 구두의 앞쪽 끝부분. Danh từ
🌏 MŨI GIÀY: Phần cuối phía trước của giày.


Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255)