🌟 기필코 (期必 코)
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기필코 (
기필코
)
📚 thể loại: Thái độ
🗣️ 기필코 (期必 코) @ Ví dụ cụ thể
- 승규는 이번에는 기필코 시험에 합격하겠다는 장대한 기세로 시험공부에 임했다. [장대하다 (壯大하다)]
- 기필코 결판내다. [결판내다 (決判내다)]
- 이번에는 기필코 전교 일등을 할 거예요. [작심하다 (作心하다)]
- 이번 기회는 기필코 내가 잡으리. [-으리]
- 나는 기필코 성공해서 금의환향을 하리라 다짐했다. [금의환향 (錦衣還鄕)]
- 양국은 국운이 걸린 전쟁에서 기필코 승리하기 위해 치열한 전투를 벌였다. [국운 (國運)]
- 전하, 보잘것없는 소신을 한번 믿어 주신다면 기필코 침략자들을 모두 몰아내겠사옵니다. [소신 (小臣)]
🌷 ㄱㅍㅋ: Initial sound 기필코
-
ㄱㅍㅋ (
기필코
)
: 무슨 일이 있더라도 꼭.
☆
Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH, BẰNG MỌI GIÁ: Dù có việc gì đi nữa thì cũng nhất quyết...
• Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)