🌾 End:

CAO CẤP : 42 ☆☆ TRUNG CẤP : 17 ☆☆☆ SƠ CẤP : 9 NONE : 280 ALL : 348

(對話) : 마주 대하여 이야기를 주고받음. 또는 그 이야기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI THOẠI, CUỘC ĐỐI THOẠI: Việc mặt đối mặt nhau và trò chuyện. Hoặc câu chuyện như vậy.

(映畫) : 일정한 의미를 갖고 움직이는 대상을 촬영하여 영사기로 영사막에 비추어서 보게 하는 종합 예술. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐIỆN ẢNH, PHIM: Nghệ thuật tổng hợp, ghi hình đối tượng đang chuyển động và mang ý nghĩa nhất định rồi được trình chiếu trên màn hình bằng máy chiếu phim.

(火) : 몹시 못마땅하거나 노여워하는 감정. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIẬN DỮ: Cảm giác tức giận hoặc rất không bình tĩnh.

(文化) : 사회의 공동체가 일정한 목적 또는 생활 이상을 실현하기 위하여 만들고, 익히고, 공유하고, 전달하는 물질적, 정신적 활동. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VĂN HÓA: Hoạt động mang tính vật chất và tinh thần do cộng đồng xã hội tạo ra, thích ứng, chia sẻ và truyền bá để thực hiện một mục đích nhất định hoặc lý tưởng của cuộc sống.

운동 (運動靴) : 운동을 할 때 신도록 만든 신발. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIÀY THỂ THAO: Giày làm để mang khi chơi thể thao.

무궁 (無窮花) : 여름부터 가을까지 피며, 흰색, 보라색, 붉은 색 등의 꽃잎이 종 모양으로 넓게 피는 꽃. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MUGUNGHWA, HOA MUGUNG, CÂY HOA MUGUNG: Loại hoa hay cây hoa có màu trắng tím, đỏ. Nở từ mùa hè đến mùa thu, hoa hình chuông, cánh mỏng.

(通話) : 전화로 말을 주고받음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC NÓI CHUYỆN ĐIỆN THOẠI: Việc trao đổi lời nói qua điện thoại.

(漫畫) : 사람의 인생이나 사회 또는 상상 속의 이야기를 재미있게 표현한 그림. 또는 그런 그림을 엮은 책. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRANH HOẠT HÌNH, TRUYỆN TRANH: Bức tranh thể hiện một cách lý thú câu chuyện trong tưởng tượng, xã hội hay cuộc đời của con người. Hoặc sách có biên soạn những bức tranh như vậy.

(電話) : 전화기를 통해 사람들끼리 말을 주고받음. 또는 그렇게 하여 전달되는 내용. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CUỘC ĐIỆN THOẠI, CÚ ĐIỆN THOẠI, CUỘC NÓI CHUYỆN ĐIỆN THOẠI: Việc mọi người trao đổi lời nói thông qua máy điện thoại. Hoặc nội dung được truyền tải do làm như vậy.


Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208)