🌷 Initial sound: ㄱㄴㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 15 ALL : 15
•
가능하다
(可能 하다)
:
할 수 있거나 될 수 있다.
Tính từ
🌏 KHẢ DĨ, CÓ THỂ: Có thể làm hoặc có thể thành.
•
과년하다
(過年 하다)
:
처녀의 나이가 결혼할 시기가 지나다.
Tính từ
🌏 QUÁ TUỔI, LỠ THÌ: Tuổi của người con gái qua thời kì kết hôn.
•
괘념하다
(掛念 하다)
:
계속 생각하면서 걱정을 하다.
Động từ
🌏 LO LẮNG KHÔN NGUÔI, LO LẮNG MÃI: Liên tục suy nghĩ và lo lắng.
•
강녕하다
(康寧 하다)
:
윗사람의 몸과 마음이 건강하고 편안하다.
Tính từ
🌏 KHỎE MẠNH: Người lớn tuổi mà cơ thể và tinh thần vẫn khỏe và bình an.
•
거나하다
:
술 등에 꽤 취한 상태에 있다.
Tính từ
🌏 LẢO ĐẢO. LIÊU XIÊU, LOẠNG CHOẠNG: Trong trạng thái rất say rượu.
•
귀납하다
(歸納 하다)
:
여러 가지 구체적 사실로부터 일반적인 결론이나 법칙을 이끌어 내다.
Động từ
🌏 QUY NẠP, QUY VỀ: Dẫn ra kết luận hoặc quy tắc chung từ nhiều sự thật cụ thể.
•
귀농하다
(歸農 하다)
:
도시에서 살던 사람이 하던 일을 그만두고 농사를 지으려고 농촌으로 가다.
Động từ
🌏 TRỞ VỀ QUÊ LÀM NÔNG: Người sống ở đô thị từ bỏ công việc đang làm và đi về nông thôn để làm nông.
•
겨냥하다
:
어떤 사물을 활이나 총 등으로 맞추려고 겨누다.
Động từ
🌏 NHẮM: Ngắm súng hay mũi tên để cho đúng với một sự vật nào đó.
•
기능하다
(機能 하다)
:
어떤 역할이나 작용을 하다.
Động từ
🌏 ĐÓNG VAI TRÒ, CÓ CHỨC NĂNG, THỰC HIỆN CHỨC NĂNG: Giữ một vai trò hay một tác dụng nào đó.
•
감내하다
(堪耐 하다)
:
어려움을 참고 견디다.
Động từ
🌏 CHỊU ĐỰNG: Kiên trì và chịu đựng khó khăn.
•
가늠하다
:
목표나 기준 등에 맞는지 안 맞는지를 살피다.
Động từ
🌏 SUY XÉT, CÂN NHẮC: Quan sát xem có đúng hay không đúng với tiêu chuẩn hoặc mục tiêu.
•
고뇌하다
(苦惱 하다)
:
괴로워하며 생각을 하고 고민하다.
Động từ
🌏 KHỔ NÃO, KHỔ SỞ: Vừa khổ sở vừa suy nghĩ và lo lắng.
•
기념하다
(紀念/記念 하다)
:
훌륭한 인물이나 특별한 일 등을 오래도록 잊지 않고 마음에 간직하다.
Động từ
🌏 KỶ NIỆM: Không quên và ghi nhớ lâu trong lòng về việc đặc biệt hay nhân vật xuất sắc.
•
격노하다
(激怒 하다)
:
몹시 화를 내다.
Động từ
🌏 NỔI CƠN THỊNH NỘ: rất giận dữ
•
가난하다
:
돈이 없어서 생활이 어렵다.
Tính từ
🌏 NGHÈO, NGHÈO KHÓ: Cuộc sống khó khăn vì không có tiền.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105)