🌷 Initial sound: ㄱㅁㅅ

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 15 ALL : 19

겉모습 : 겉으로 드러나 보이는 모습. ☆☆ Danh từ
🌏 VẺ NGOÀI, BỀ NGOÀI: Hình ảnh nhìn thấy, lộ ra bên ngoài.

고무신 : 고무로 만든 신발의 한 종류. Danh từ
🌏 GOMUSIN; GIÀY CAO SU: Một loại giày làm bằng cao su.

개막식 (開幕式) : 일정 기간 동안 계속되는 대회, 공연, 행사를 처음 시작할 때 행하는 의식. Danh từ
🌏 LỄ KHAI MẠC: Nghi thức được tổ chức khi lần đầu tiên bắt đầu một đại hội, buổi biểu diễn hay sự kiện sẽ được tiếp diễn trong một khoảng thời gian nhất định.

교무실 (敎務室) : 교사들이 수업 준비를 하거나 그 밖의 학교 일을 보는 사무실. Danh từ
🌏 PHÒNG GIÁO VIÊN: Văn phòng để giáo viên chuẩn bị cho buổi học hoặc làm những việc khác của trường.

공명심 (公明心) : 어느 한쪽으로 치우치거나 그릇됨이 없이 정당하고 떳떳한 마음. Danh từ
🌏 TẤM LÒNG CÔNG MINH: Tấm tòng trong sáng và chính trực không thiên vị hay lệch lạc về một phía nào.

공명심 (功名心) : 공을 세워 명예와 출세를 얻으려는 마음. Danh từ
🌏 KHÁT VỌNG: Lòng mong muốn đạt được danh nghĩa và thăng tiến bằng sự lập công.

게맛살 : 녹말과 생선살을 이용하여 게살의 맛이 나도록 가공하여 만든 식품. Danh từ
🌏 CHẢ BỘT HƯƠNG CUA: Thực phẩm làm bằng cách dùng tinh bột và cá để chế biến cho có hương thịt của cua.

광물성 (鑛物性) : 광물로 이루어진 것. 또는 광물의 성질을 지닌 것. Danh từ
🌏 CÁI CÓ HÀM LƯỢNG KHOÁNG CHẤT, TÍNH KHOÁNG CHẤT: Cái được hình thành từ khoáng chất. Hoặc cái có tính chất của khoáng chất.

고문서 (古文書) : 오래 전에 만들어진 문서. Danh từ
🌏 VĂN THƯ CỔ: Văn thư được tạo ra từ lâu đời.

과민성 (過敏性) : 신체 감각이나 감정, 기분 등이 지나치게 예민한 성질이나 특성. Danh từ
🌏 TÍNH NHẠY CẢM, TÍNH MẪN CẢM: Đặc tính hay tính chất quá nhạy cảm của cảm xúc, tình cảm hay cảm giác cơ thể .

고물상 (古物商) : 오래되고 낡은 물건을 사고파는 장사 또는 그런 장수. Danh từ
🌏 VIỆC BUÔN ĐỒ CỔ, NGƯỜI BUÔN ĐỒNG NÁT: Việc mua và bán những đồ vật xưa cũ. Hoặc người mua bán những đồ vật như vậy.

개망신 (개 亡身) : (속된 말로) 아주 심한 망신. Danh từ
🌏 SỰ NHỤC NHÃ, SỰ BẼ MẶT: (cách nói thông tục) Sự xấu hổ vô cùng ghê gớm.

검문소 (檢問所) : 경찰이나 군인이 길에서 지나가는 사람이나 차를 세우고 신분을 확인하는 곳. Danh từ
🌏 CHỐT KIỂM TRA: Nơi cảnh sát hay lính chặn xe hoặc người đang đi trên đường và kiểm tra thông tin cá nhân.

공문서 (公文書) : 공공 기관이나 단체에서 업무에 관련하여 공식적으로 작성한 서류. Danh từ
🌏 CÔNG VĂN: Văn bản chính thức liên quan đến công việc của một tổ chức hay một cơ quan công.

가망성 (可望性) : 바라는 대로 이루어질 가능성이나 희망이 있는 상태나 정도. Danh từ
🌏 TÍNH TRIỂN VỌNG, TÍNH KHẢ THI: Trạng thái hay mức độ có khả năng hay hi vọng sẽ được như mong mỏi.

가마솥 : 요리하는 데 쓰는 크고 무거운 솥. Danh từ
🌏 GAMASOT; NỒI TO, NỒI CẢ: Nồi lớn và nặng dùng để nấu ăn.

근면성 (勤勉性) : 성실하고 부지런히 일하는 특성. Danh từ
🌏 TÍNH CẦN MẪN: Đặc tính làm việc một cách cần cù và chăm chỉ.

고문실 (拷問室) : 자백을 받아내기 위하여 잔인한 고통을 가하는 기구를 갖추어 놓고 고문을 하는 방. Danh từ
🌏 PHÒNG TRA KHẢO, PHÒNG HỎI CUNG: Phòng có trang bị nhiều dụng cụ gia hình dã man dùng để tra khảo lấy cung.

국민성 (國民性) : 한 나라의 국민 모두가 공통적으로 가지고 있는 가치관이나 특성. Danh từ
🌏 ĐẶC TÍNH TOÀN DÂN, TÍNH TOÀN DÂN: Đặc tính hay giá trị quan mà tất cả mọi người dân trong một nước đều có.


Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)