🌷 Initial sound: ㄱㅇㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 17 ALL : 22

가운데 : 한 공간이나 사물의 모든 끝에서 거의 같은 거리로 떨어져 있는 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHẦN GIỮA, CHỖ GIỮA: Phần ở gần như cách đều hai đầu mút của một không gian hay sự vật.

귀엽다 : 보기에 예쁘거나 사랑스럽다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 DỄ THƯƠNG: Trông đẹp và đáng yêu.

기울다 : 비스듬하게 한쪽이 낮아지거나 비뚤어지다. ☆☆ Động từ
🌏 NGHIÊNG, DỐC: Một phía bị thấp hoặc bị xiên hơi lệch đi.

가엾다 : 마음이 아플 정도로 불쌍하고 딱하다. Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG: Tội nghiệp và cảm thương đến mức đau lòng.

고이다 : 우묵한 곳이나 좁은 넓이의 공간에 액체나 냄새, 기체 등이 모이다. Động từ
🌏 ĐỌNG LẠI, TỤ LẠI: Chất lỏng hay mùi, chất khí... tập trung ở chỗ trũng hay không gian hẹp.

근위대 (近衛隊) : 왕을 가까이에서 보호하는 군대. Danh từ
🌏 CẬN VỆ QUÂN, ĐỘI CẬN VỆ: Quân đội bảo vệ ở gần nhà vua.

고위도 (高緯度) : 남극과 북극에 가까운 위도. Danh từ
🌏 VĨ ĐỘ CAO: Vĩ độ ở gần cực Nam và cực Bắc.

게양대 (揭揚臺) : 깃발을 높이 달아 놓기 위해 세운 긴 막대. Danh từ
🌏 CỘT CỜ, TRỤ CỜ: Cây cột dài đứng thẳng để treo cờ và kéo lên cao.

그을다 : 햇볕이나 불, 연기에 닿아 검게 되다. Động từ
🌏 SẠM ĐEN: Bị đen do chạm vào khói, lửa hay ánh nắng mặt trời.

군악대 (軍樂隊) : 군악을 연주하는 군인들로 조직된 부대. Danh từ
🌏 ĐỘI QUÂN NHẠC, ĐƠN VỊ QUÂN NHẠC: Đơn vị được thành lập bởi những quân nhân biểu diễn quân nhạc.

가엽다 : 마음이 아플 정도로 불쌍하고 딱하다. Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG: Tội nghiệp và cảm thương đến mức đau lòng.

곡예단 (曲藝團) : 줄타기, 재주넘기, 요술 등의 재주와 기술을 전문으로 하는 단체. Danh từ
🌏 ĐOÀN XIẾC: Đoàn người chuyên biểu diễn các môn như leo dây, nhào lộn, ảo thuật.

강원도 (江原道) : 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 중동부에 위치한 산악 지대로 동쪽으로 동해를 접하고 있으며 감자, 옥수수, 오징어, 명태 등이 많이 난다. 주요 도시로는 평창, 춘천, 강릉 등이 있다. Danh từ
🌏 GANGWON-DO, TỈNH GANGWON: Là một tỉnh, một đơn vị hành chính của Hàn Quốc, là vùng miền núi nằm ở vùng Trung Đông tiếp giáp biển Đông về phía Đông, sản xuất nhiều các loại nông sản là khoai tây, ngô, mực, cá Myeongtae, có các thành phố chính như Pyeongchang, Chuncheon, Kangneung.

괴이다 : 기울어지거나 쓰러지지 않도록 아래에 받쳐지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CHÈN, ĐƯỢC CHÊM: Được nâng đỡ ở bên dưới để không bị ngã hay nghiêng.

고인돌 : 돌로 만든 선사시대의 무덤. Danh từ
🌏 GOINDOL; NGÔI MỘ ĐÁ CỔ: Ngôi mộ của thời tiền sử làm bằng đá.

갈앉다 : 물 등에 떠 있거나 섞여 있는 것이 아래쪽으로 내려가다. Động từ
🌏 CHÌM, LẮNG: Thứ nổi lên hoặc lẫn trong nước… xuống phía dưới.

가욋돈 (加外 돈) : 일정한 기준이나 한도에 더해진 돈. Danh từ
🌏 KHOẢN TIỀN THÊM, KHOẢN CỘNG THÊM: Tiền được cộng thêm vào tiêu chuẩn hay hạn mức nhất định.

게우다 : 삼킨 것을 입 밖으로 도로 내놓다. Động từ
🌏 PHUN RA, NHẢ RA, ÓI RA, NÔN RA, THỔ RA, MỬA: Đưa ra khỏi miệng những gì đã nuốt.

값있다 : 물건 등이 상당히 가치가 있다. Tính từ
🌏 CÓ GIÁ TRỊ: Đồ vật rất có giá trị.

강원도 (江原道) : 한반도 중동부에 있는 북한에 속한 도. 산악 지대로 금강산이 위치해 있으며 휴전선을 경계로 하여 남한의 강원도와 맞닿아 있다. 주요 농산물은 옥수수, 밀, 보리, 콩, 감자 등이며 주요 도시로는 원산, 문천 등이 있다. Danh từ
🌏 GANGWON-DO, TỈNH GANGWON: Một tỉnh thuộc Bắc Hàn, nằm tại vùng Trung Đông của bán đảo Hàn, là tỉnh miền núi nơi có núi Geumgang và tiếp giáp với Gangwon-do của Nam Hàn ở ranh giới ngừng chiến, nông sản chính là ngô, lúa mì, lúa mạch, đỗ, khoai tây, các thành phố chính là Wonsan, Muncheon.

가이드 (guide) : 관광이나 여행 등에서 안내하는 사람. Danh từ
🌏 HƯỚNG DẪN VIÊN: Người hướng dẫn trong việc tham quan hay du lịch...

기여도 (寄與度) : 어떤 일에 이익을 주거나 도움이 되는 정도. Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ ĐÓNG GÓP, MỨC ĐỘ GÓP PHẦN: Mức độ giúp ích hay mang lại lợi ích cho việc nào đó.


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4)