🌷 Initial sound: ㄱㅍㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 13 ALL : 13
•
갑판장
(甲板長)
:
갑판에서 이루어지는 작업을 책임지고 지위하는 사람. 또는 그러한 직위.
Danh từ
🌏 THỦY THỦ TRƯỞNG, TRƯỞNG BOONG TÀU: Người có trách nhiệm và chỉ huy việc tác nghiệp trên boong tàu. Hoặc chức vụ như thế.
•
겉포장
(겉 包裝)
:
보기 좋게 하거나 내용물을 보호하기 위해 물건의 겉을 싸는 것.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÓNG GÓI: Việc gói bên ngoài đồ vật nào đó để bảo vệ nội dung bên trong hoặc để trông đẹp mắt.
•
결핍증
(缺乏症)
:
있어야 할 것이 없거나 모자라는 상태의 병.
Danh từ
🌏 CHỨNG THIẾU HỤT: Chứng bệnh đang trong trạng thái thiếu hoặc không có một chất dinh dưỡng nào cần phải có.
•
기피자
(忌避者)
:
싫어하여 피하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ THOÁI THÁC, KẺ TRỐN TRÁNH: Người ghét bỏ và né tránh.
•
겉표지
(겉 表紙)
:
책이나 문서 등의 겉을 싼 표지.
Danh từ
🌏 BÌA NGOÀI: Trang bao bên ngoài của sách hay hồ sơ.
•
공판장
(共販場)
:
동업자들이 조직하여 같은 종류의 상품들을 공동으로 판매하는 장소.
Danh từ
🌏 ĐIỂM BÁN HÀNG CHUNG: Một nơi bán các loại hàng cùng chủng loại do những người cùng kinh doanh tổ chức ra.
•
골판지
(골 板紙)
:
물결 모양의 골이 진 종이를 한 면 혹은 양 면에 붙인 두터운 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY BÌA CỨNG CÓ NẾP GẤP: Loại giấy dày được dán lớp giấy có đường vân hình sóng ở một bên hoặc hai bên.
•
골프장
(golf 場)
:
골프를 칠 수 있게 만든 장소.
Danh từ
🌏 SÂN GÔN: Nơi để chơi đánh gôn.
•
공포증
(恐怖症)
:
병적으로 어떤 행동이나 사물 또는 특정한 상황을 두려워하는 증상.
Danh từ
🌏 CHỨNG KINH HOÀNG, CHỨNG SỢ HÃI: Triệu chứng sợ hãi như là bệnh lý khi gặp phải một tình huống, sự vật hay hiện tượng nhất định nào đó.
•
고품질
(高品質)
:
물품의 질이 좋음.
Danh từ
🌏 CHẤT LƯỢNG CAO: Chất lượng của hàng hóa ở mức cao.
•
거푸집
:
금속을 녹여 부어 일정한 물건의 모양대로 만들 수 있도록 속이 비어 있는 틀.
Danh từ
🌏 GEOPUJIP; CÁI KHUÔN, KHUÔN ĐÚC: Khung rỗng bên trong, đổ kim loại tan chảy vào đó để có thể làm theo hình dạng của đồ vật nhất định.
•
구판장
(購販場)
:
조합이나 단체에서 생활에 필요한 물품을 공동으로 사들여 구성원에게 싸게 파는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI BÁN GIÁ NỘI BỘ, NƠI BÁN GIÁ ƯU ĐÃI: Nơi tập thể hoặc tổ chức cùng mua những vật phẩm cần thiết trong sinh hoạt rồi bán giá rẻ cho các thành viên.
•
기폭제
(起爆劑)
:
조금의 마찰과 충격으로도 쉽게 불이 붙어 폭발을 일으키는 데 쓰이는 화약.
Danh từ
🌏 CHẤT GÂY NỔ: Thuốc súng được dùng vào việc gây cháy nổ dễ dàng bằng cách va đập và cọ xát nhẹ.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132)