🌷 Initial sound: ㄴㅇㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 6
•
노약자
(老弱者)
:
늙거나 약한 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀ YẾU: Người già hay yếu.
•
낙오자
(落伍者)
:
목적지로 함께 가는 사람들의 무리에서 뒤쳐진 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỊ TỤT LẠI, NGƯỜI BỊ RỚT LẠI: Người bị thụt lùi lại đằng sau nhóm của người cùng đi đến một địa điểm
•
노인정
(老人亭)
:
노인들이 모여 쉴 수 있도록 마련한 집이나 방.
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM NGƯỜI CAO TUỔI, CÂU LẠC BỘ NGƯỜI CAO TUỔI: Ngôi nhà hoặc căn phòng để những người già có thể tập trung đến và nghỉ ngơi.
•
너와집
:
기와 대신 얇은 돌 조각이나 나뭇조각으로 지붕을 올린 집.
Danh từ
🌏 NEOWAJIP; NHÀ TẤM LỢP: Nhà được lợp mái bằng tấm gỗ hay tấm đá mỏng thay cho ngói.
•
노익장
(老益壯)
:
늙었지만 의욕이나 힘은 점점 좋아짐. 또는 그런 상태.
Danh từ
🌏 SỰ KHỎE MẠNH VÀ TRÁNG KIỆN Ở NGƯỜI GIÀ: Việc sức lực hay sự sung mãn càng ngày càng tốt lên dù tuổi đã già. Hay trạng thái như thế.
•
노인장
(老人丈)
:
(높이는 말로) 나이가 들어 늙은 사람.
Danh từ
🌏 CỤ GIÀ: (cách nói kính trọng) Người già lớn tuổi.
• Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155)