🌷 Initial sound: ㄷㄹㅇㄷ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 4 ALL : 10
•
데려오다
:
자기를 따라오게 하여 함께 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DẪN ĐẾN, DẮT THEO: Cho đi theo mình và cùng đến.
•
달려오다
:
뛰어서 빨리 오다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẠY ĐẾN: Chạy đến một cách nhanh chóng.
•
들려오다
:
어떤 소리나 소식 등이 들리다.
☆☆
Động từ
🌏 VẲNG TỚI, DỘI TỚI, VANG TỚI: Tin tức hoặc âm thanh nào đó v.v... được nghe thấy.
•
다름없다
:
서로 같거나 비슷하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ GÌ KHÁC BIỆT: Giống nhau hay tương tự nhau.
•
드리우다
:
천이나 줄 등이 아래로 늘어지다. 또는 그렇게 되게 하다.
☆
Động từ
🌏 RỦ XUỐNG, CHẤM XUỐNG, HẠ XUỐNG, KÉO XUỐNG: Vải hoặc dây chùng xuống phía dưới. Hoặc làm cho trở nên như thế.
•
둘러앉다
:
여럿이 동그랗게 앉다.
☆
Động từ
🌏 NGỒI VÂY QUANH: Nhiều người ngồi vây tròn.
•
들락이다
:
들어왔다 나갔다 하다.
Động từ
🌏 RA VÀO: Đi vào rồi đi ra.
•
독립운동
(獨立運動)
:
나라의 독립을 이루기 위해 벌이는 여러 가지 활동.
Danh từ
🌏 PHONG TRÀO ĐỘC LẬP: Nhiều hoạt động được thực hiện để giành độc lập cho đất nước.
•
달랑이다
:
작은 물체가 가볍게 매달려 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다.
Động từ
🌏 LỦNG LẲNG, LẮC LƯ, ĐUNG ĐƯA: Vật thể nhỏ được treo lên nhẹ nhàng đong đưa. Hoặc liên tục làm cho đong đưa.
•
덜렁이다
:
큰 방울이나 매달린 물체 등이 흔들리다. 또는 흔들리게 하다.
Động từ
🌏 TREO LỦNG LẲNG: Lục lạc lớn hay vật thể được treo đung đưa. Hoặc làm đung đưa.
• Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103)