🌷 Initial sound: ㅂㅅㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 18 ALL : 18
•
발생량
(發生量)
:
어떠한 사물이 생겨나거나 나타나는 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG PHÁT SINH: Lượng một sự vật nào đó xuất hiện hoặc được sinh ra.
•
발소리
:
걸을 때 발이 바닥에 닿아 나는 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG BƯỚC CHÂN: Âm thanh phát ra khi chân chạm xuống mặt đất lúc bước đi.
•
벨 소리
(bell 소리)
:
전기를 이용하여 소리가 나도록 만든 장치에서 울리는 소리 또는 전화기에 전화가 걸려 왔을 때 나는 소리.
None
🌏 TIẾNG CHUÔNG: Âm thanh phát ra ở các thiết bị dùng điện để làm phát ra tiếng kêu hoặc ở máy điện thoại khi có điện thoại gọi đến.
•
부스럭
:
낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만질 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 XÀO XẠC: Âm thanh phát ra khi giẫm lên hay chạm vào vật thể khô và mỏng như lá rụng hay giấy...
•
뱃사람
:
배를 조종하거나 배에서 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỦY THỦ, THUYỀN VIÊN: Người làm việc trên tàu thuyền hay người điều khiển tàu thuyền.
•
번식력
(繁殖力)
:
생물체의 수나 양이 늘어서 많이 퍼지는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC SINH SÔI, KHẢ NĂNG SINH SẢN: Sức mạnh số hay lượng của sinh vật tăng lên nên tỏa ra nhiều.
•
분수령
(分水嶺)
:
물이 두 방향으로 갈라져서 흐르는 경계가 되는 산맥.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG CHIA NƯỚC: Dãy núi trở thành ranh giới nơi dòng nước bị chia ra và chảy thành hai hướng.
•
바셀린
(vaseline)
:
화장품의 원료나 녹 방지제 등으로 쓰는 무색 또는 옅은 노란색의 연고.
Danh từ
🌏 KEM VASELINE: Kem có màu vàng nhạt hoặc không màu dùng làm nguyên liệu của mĩ phẩm hoặc chất chống tan.
•
빗소리
:
빗방울이 떨어지는 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG MƯA: Tiếng giọt mưa rơi.
•
범신론
(汎神論)
:
우주, 세계, 자연의 모든 것이 신이라고 생각하는 종교관. 또는 그런 철학관.
Danh từ
🌏 THUYẾT PHIẾM THẦN, PHIẾM THẦN LUẬN: Quan niệm tôn giáo cho rằng tất cả mọi thứ của vũ trụ, thế giới và tự nhiên đều là thần. Hoặc quan niệm triết học như thế.
•
북소리
:
북을 칠 때 나는 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG TRỐNG: Âm thanh phát ra khi đánh trống.
•
바스락
:
마른 나뭇잎이나 종이 등을 밟거나 들출 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 SỘT SOẠT: Tiếng phát ra khi giẫm hoặc lật giấy hoặc cành cây khô.
•
별소리
(別 소리)
:
별다른 말.
Danh từ
🌏 LỜI KHÁC, LỜI ĐẶC BIỆT: Lời khác.
•
분석력
(分析力)
:
사물이나 사회의 현상을 분석할 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG PHÂN TÍCH, NĂNG LỰC PHÂN TÍCH: Năng lực có thể phân tích sự vật hay hiện tượng xã hội.
•
발생률
(發生率)
:
어떤 일이 일어나거나 사물이 생겨나는 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ PHÁT SINH: Tỉ lệ mà một việc gì đó hay một sự vật nào đó xảy ra hoặc được sinh ra.
•
배수로
(排水路)
:
안에 있던 물을 빼내 흘려 보내기 위해 만든 길이나 도랑.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG THOÁT NƯỚC: Cái rãnh hay đường được làm để làm thoát nước bên trong ra ngoài.
•
부스럼
:
피부 속에 병균이 들어가서 생기는 염증.
Danh từ
🌏 MỤN NHỌT: Chứng viêm phát sinh do có vi khuẩn trong da.
•
봉사료
(奉仕料)
:
남을 위하여 일하거나 시중을 든 대가로 받거나 주는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ DỊCH VỤ: Tiền trả hay nhận cho việc làm việc hay phục vụ cho người khác.
• Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151)