🌷 Initial sound: ㅂㅇㅇ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 13
•
불이익
(不利益)
:
이익이 되지 않고 손해가 됨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VÔ ÍCH, THẾ BẤT LỢI, SỰ THIỆT HẠI, ĐIỀU TRỞ NGẠI: Sự vô ích và trở thành tổn thất.
•
비웃음
:
상대를 얕보거나 놀리거나 흉을 보듯이 웃는 일. 또는 그런 웃음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CƯỜI NHẠO, SỰ CƯỜI MỈA MAI, SỰ CHẾ GIỄU, NỤ CƯỜI NHẠO, NỤ CƯỜI MỈA MAI, NỤ CƯỜI GIỄU CỢT: Việc cười cợt như có vẻ xem thường hay trêu chọc hoặc dèm pha đối phương. Hoặc nụ cười như vậy.
•
보육원
(保育院)
:
부모나 돌봐 주는 사람이 없는 아이들을 받아들여서 기르고 가르치는 곳.
☆
Danh từ
🌏 TRẠI TRẺ MỒ CÔI: Nơi nuôi nấng và dạy dỗ trẻ em không có bố mẹ hay người chăm sóc.
•
불여우
:
한국 북쪽 지방에 사는, 털빛이 붉은 여우.
Danh từ
🌏 CÁO LỬA, CÁO ĐỎ: Cáo có lông màu đỏ, sống ở vùng phía Bắc của Hàn Quốc.
•
불입액
(拂入額)
:
세금, 등록금, 보험금 등과 같이 관계 기관에 내는 돈.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN CHI PHÍ (CHI TRẢ CHO CƠ QUAN): Số tiền trả cho cơ quan liên quan như tiền thuế, tiền đăng ký, tiền bảo hiểm v.v...
•
본용언
(本用言)
:
문장의 주체를 주되게 서술하면서 보조 용언의 도움을 받는 용언.
Danh từ
🌏 VỊ TỪ CHÍNH: Vị từ chủ yếu miêu tả chủ thể của câu đồng thời được tu sức bởi trợ vị từ.
•
백여우
(白 여우)
:
털이 흰 여우.
Danh từ
🌏 CÁO TRẮNG: Cáo lông trắng.
•
방어율
(防禦率)
:
야구에서, 투수가 한 경기에서 상대편에게 내준 점수의 평균적 수치.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ PHÁT BÓNG: Chỉ số bình quân của điểm số mà cầu thủ giao bóng ghi cho đối phương trong một trận đấu bóng chày.
•
번역어
(飜譯語)
:
어떤 언어로 된 말을 다른 언어로 바꾼 말.
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ DỊCH: Lời nói chuyển lời bằng ngôn ngữ nào đó thành ngôn ngữ khác.
•
바이어
(buyer)
:
다른 나라에서 물건을 사들여 오는 장사. 또는 그런 장사를 하는 사람.
Danh từ
🌏 SỰ NHẬP KHẨU, BÊN NHẬP KHẨU, KHÁCH HÀNG: Việc mua hàng hóa từ nước khác vào. Hoặc người buôn bán như vậy.
•
반의어
(反義語/反意語)
:
뜻이 반대인 말.
Danh từ
🌏 TỪ TRÁI NGHĨA: Từ có ý nghĩa đối lập.
•
부엉이
:
올빼미와 비슷하게 생겼는데, 눈이 크고 머리에 양쪽으로 깃털이 나 있으며 주로 밤에 활동하는 새.
Danh từ
🌏 CÚ MÈO: Tương tự như chim cú nhưng có mắt to và lông mọc ra hai bên trên đầu, chủ yếu hoạt động vào ban đêm.
•
배앓이
:
체하거나 하여 배가 아픈 병.
Danh từ
🌏 ĐAU BỤNG: Bệnh khó tiêu hóa hay đau bụng.
• Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155)