🌷 Initial sound: ㅅㅇㄱ
☆ CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 22 ALL : 31
•
사업가
(事業家)
:
전문적으로 사업을 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ KINH DOANH: Người chuyên làm kinh doanh.
•
소아과
(小兒科)
:
어린아이의 병을 전문적으로 치료하던 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆☆
Danh từ
🌏 KHOA NHI, BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG: Lĩnh vực y học chuyên chữa trị bệnh của trẻ em . Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
•
수익금
(收益金)
:
이익으로 얻은 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN LỜI, TIỀN LÃI: Tiền nhận được như là lợi ích.
•
소외감
(疏外感)
:
무리에 끼지 못하고 따돌림을 당해 멀어진 듯한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BỊ XA LÁNH: Cảm giác không thuộc vào tập thể mà bị xa cách hoặc xa rời trong một tổ chức nào đó.
•
손아귀
:
엄지손가락과 다른 네 손가락의 사이.
☆
Danh từ
🌏 LÒNG BÀN TAY: Khoảng giữa ngón tay cái và bốn ngón tay khác.
•
실업계
(實業系)
:
농업, 상업, 공업 등 직업 교육에 관련된 범위나 영역.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH THỰC NGHIỆP: Lĩnh vực hay phạm vi liên quan tới giáo dục nghề nghiệp như nông nghiệp, thương nghiệp, công nghiệp thuỷ sản...
•
선입견
(先入見)
:
어떤 대상에 대하여 겪어 보지 않고 미리 짐작하여 가지는 생각.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH KIẾN, SỰ ĐỊNH KIẾN: Suy nghĩ mang tính tiêu cực, phán đoán trước mà không trải qua kinh nghiệm về đối tượng nào đó.
•
상여금
(賞與金)
:
정기적인 급여 이외에 업적이나 공헌도에 따라 상으로 더 받는 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN THƯỞNG: Tiền nhận thêm ngoài tiền lương định kỳ, là phần thưởng theo mức độ cống hiến hay thành tích làm việc.
•
상위권
(上位圈)
:
높은 위치나 지위에 속하는 범위.
☆
Danh từ
🌏 PHẠM VI THUỘC VỊ TRÍ CAO, PHẠM VI THUỘC ĐỊA VỊ CAO: Phạm vi thuộc vị trí hoặc chức vị cao.
•
승압기
(昇壓器)
:
전압을 높이는 기구.
Danh từ
🌏 MÁY BIẾN ÁP TĂNG ÁP: Máy làm tăng điện áp.
•
사용권
(使用權)
:
법률이나 계약에 의하여 다른 사람이 소유하고 있는 물건이나 권리 등을 사용할 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN SỬ DỤNG: Quyền có thể sử dụng quyền lợi hay đồ vật mà người khác đang sở hữu căn cứ theo pháp luật hay hợp đồng.
•
사윗감
:
딸의 남편으로 삼을 만한 사람.
Danh từ
🌏 CON RỂ TƯƠNG LAI: Người đáng xem như chồng của con gái.
•
실업가
(實業家)
:
상공업이나 금융업 등의 사업을 전문적으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 DOANH NHÂN: Người lấy ngành công thương nghiệp hay công nghiệp tín dụng làm nghề.
•
상업계
(商業界)
:
이익을 얻기 위한 목적으로 상품을 파는 경제 활동이 이루어지는 분야.
Danh từ
🌏 NGÀNH THƯƠNG NGHIỆP, NGÀNH KINH DOANH, NGÀNH THƯƠNG MẠI: Lĩnh vực hoạt động kinh tế bán sản phẩm được thực hiện với mục đích thu lợi nhuận.
•
소유격
(所有格)
:
문장 안에서 앞에 오는 체언이 뒤에 오는 체언을 꾸며 주는 구실을 함을 나타내는 격.
Danh từ
🌏 SỞ HỮU CÁCH: Cách thể hiện thể từ đứng trước trong câu bổ nghĩa cho thể từ đứng sau.
•
송유관
(送油管)
:
석유나 원유 등을 다른 곳으로 보내기 위해 설치한 관.
Danh từ
🌏 ỐNG DẪN DẦU, ĐƯỜNG ỐNG VẬN CHUYỂN DẦU: Ống lắp đặt để chuyển dầu khí hay dầu thô đến nơi khác.
•
순위권
(順位圈)
:
경기나 대회 등에서 정해진 순위 안에 들어가는 범위.
Danh từ
🌏 PHẠM VI ĐẠT GIẢI: Phạm vi sẽ rơi vào thứ tự đã được định trước trong các đại hội hoặc các trận thi đấu.
•
수입금
(收入金)
:
벌어들인 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN THU NHẬP: Tiền kiếm được.
•
산유국
(産油國)
:
자기 나라의 영토나 영해에서 석유를 생산하는 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC SẢN XUẤT DẦU LỬA, QUỐC GIA SẢN XUẤT DẦU LỬA: Đất nước sản xuất dầu lửa từ lãnh thổ hay lãnh hải của nước mình.
•
소유권
(所有權)
:
물건을 완전히 자기의 것으로 가지고 사용하는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN SỞ HỮU: Quyền có và được sử dụng đồ vật hoàn toàn thuộc về mình.
•
사양길
(斜陽 길)
:
새로운 것에 밀려 점점 몰락해 가는 중.
Danh từ
🌏 TRÊN ĐÀ SUY TÀN, TRÊN ĐÀ TỤT HẬU: Trên đường suy sụp dần do bị điều mới đẩy lùi.
•
성악가
(聲樂家)
:
가곡이나 오페라 같은 음악을 전문적으로 부르는 사람.
Danh từ
🌏 CA SĨ: Người hát opera hoặc các ca khúc một cách chuyên nghiệp.
•
수입국
(輸入國)
:
다른 나라로부터 물품 등을 사들이는 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC NHẬP KHẨU: Nước mua vật sản phẩm từ nước khác.
•
실외기
(室外機)
:
에어컨이 작동할 때 생기는 뜨거운 바람을 실외로 빼내는 기계.
Danh từ
🌏 CỤC NÓNG: Máy làm thoát ra bên ngoài luồng gió nóng sinh ra khi điều hòa vận hành.
•
색안경
(色眼鏡)
:
색깔이 있는 렌즈를 끼운 안경.
Danh từ
🌏 KÍNH ĐỔI MÀU, KÍNH MÁT: Kính gắn tròng có màu.
•
선입관
(先入觀)
:
어떤 대상에 대하여 겪어 보지 않고 미리 짐작하여 가지는 생각.
Danh từ
🌏 QUAN ĐIỂM THÀNH KIẾN, QUAN ĐIỂM ĐỊNH KIẾN: Suy nghĩ mang tính tiêu cực phán đoán trước và không trải qua kinh nghiệm về đối tượng nào đó.
•
서예가
(書藝家)
:
서예를 직업적으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ THƯ PHÁP: Người làm nghề viết chữ bằng bút lông.
•
샤워기
(shower 器)
:
여러 개의 작은 구멍에서 비처럼 물을 뿜어내는 목욕용 기구.
Danh từ
🌏 VÒI HOA SEN: Thiết bị phun ra nước từ nhiều lỗ nhỏ giống như mưa dùng để tắm.
•
선악과
(善惡果)
:
기독교에서, 먹으면 착함과 악함을 알게 된다는 열매.
Danh từ
🌏 QUẢ BIẾT ĐIỀU THIỆN VÀ ĐIỀU ÁC: Loại quả mà khi ăn vào sẽ biết được cái thiện và cái ác trong đạo Cơ đốc.
•
사잇길
:
사이에 난 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG MÒN, LỐI ĐI: Con đường xuất hiện ở giữa
•
성악곡
(聲樂曲)
:
사람이 직접 부르기 위해 만든, 가곡이나 오페라와 같은 곡.
Danh từ
🌏 BÀI HÁT: Bản opera hoặc ca khúc được sáng tác để con người hát.
• Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)