🌷 Initial sound: ㅇㄱㄹ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 18 ALL : 20
•
암기력
(暗記力)
:
외워서 잊지 않는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG GHI NHỚ: Khả năng thuộc lòng không quên.
•
옆구리
:
가슴과 등 사이의 양쪽 옆 부분.
☆
Danh từ
🌏 HÔNG, SƯỜN: Phần hai bên nằm giữa ngực và lưng.
•
앙골라
(Angola)
:
아프리카 서남부에 있는 나라. 주요 생산물로는 커피, 고무, 다이아몬드, 금 등이 있다. 공용어는 포르투갈어이고 수도는 루안다이다.
Danh từ
🌏 ANGOLA: Nước ở tây nam châu Phi, sản vật chủ yếu có cà phê, cao su, kim cương, vàng…, ngôn ngữ chính thức là tiếng Bồ Đào Nha và thủ đô là Ruanda.
•
옷고름
:
저고리나 두루마기의 양쪽 옷깃을 여밀 수 있도록 단 끈.
Danh từ
🌏 OTGOREUM; DÂY NƠ, DÂY BUỘC ÁO: Dây đính vào để nối liền hai bên thân áo của Jeogori hoặc Durumagi.
•
아가리
:
(속된 말로) 입.
Danh từ
🌏 MỒM: (cách nói thông tục) Miệng.
•
위경련
(胃痙攣)
:
명치 끝이 갑자기 찌르는 것처럼 몹시 아픈 증상.
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐAU CO THẮT DẠ DÀY: Triệu chứng rất đau như là bị đâm vào lõm thượng vị.
•
일거리
:
일해서 돈을 벌 수 있는 거리.
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM: Thứ mà có thể kiếm tiền do làm việc.
•
윷가락
:
윷의 한 개 한 개.
Danh từ
🌏 YUTGARAK; QUE YUT: Từng que Yut.
•
엿기름
:
식혜나 엿을 만드는 데 쓰는, 보리에 싹이 트게 하여 말린 것.
Danh từ
🌏 YEOTGIREUM; MẦM LÚA MẠCH: Mầm lúa mạch khô dùng để làm mạch nha hoặc nước cơm ngọt.
•
은그릇
(銀 그릇)
:
은으로 만든 그릇.
Danh từ
🌏 BÁT BẠC, CHÉN BẠC: Bát (chén) được làm bằng bạc.
•
연기력
(演技力)
:
배우가 맡은 역할과 상황에 맞춰 인물, 성격, 행동 등을 표현해 내는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG DIỄN XUẤT: Năng lực mà diễn viên biểu hiện được nhân vật, tính cách, hành động hợp với tình huống và vai mà mình đảm nhận.
•
오거리
(五 거리)
:
길이 한 곳에서 다섯 방향으로 갈라진 곳.
Danh từ
🌏 NGÃ NĂM: Nơi con đường từ một chỗ chia ra năm hướng.
•
용광로
(鎔鑛爐)
:
아주 높은 온도로 광석을 녹여서 쇳물을 만드는 장치.
Danh từ
🌏 LÒ LUYỆN KIM: Thiết bị sản xuất đồ kim loại bằng cách nấu chảy kim loại với nhiệt độ rất cao.
•
암거래
(暗去來)
:
법을 어기면서 몰래 물건을 사고파는 행위.
Danh từ
🌏 GIAO DỊCH NGẦM, GIAO DỊCH LẬU: Hành vi mua và bán hàng hoá lén lút trái pháp luật.
•
에게로
:
어떤 행동이 미치는 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 CHO, ĐỐI VỚI: Trợ từ thể hiện đối tượng mà hành động nào đó tác động đến.
•
원고료
(原稿料)
:
책이나 잡지 등에 발표하기 위한 글을 써서 받는 돈.
Danh từ
🌏 NHUẬN BÚT: Tiền nhận được do viết bài để công bố ra sách hoặc tạp chí...
•
원거리
(遠距離)
:
먼 거리.
Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH XA: Cự li xa.
•
앞가림
:
자기 앞에 닥친 일을 자기 힘으로 해냄.
Danh từ
🌏 VIỆC CỦA BẢN THÂN, VIỆC VƯỢT QUA KHÓ KHĂN: Việc vượt qua những việc xảy ra trước mắt bằng chính sức của mình.
•
인기리
(人氣裡)
:
사람들의 관심과 사랑을 받는 가운데.
Danh từ
🌏 ĐANG ĐƯỢC MẾN MỘ, ĐANG ĐƯỢC NHIỀU NGƯỜI BIẾT ĐẾN: Khi đang nhận được tình cảm và sự quan tâm của mọi người.
•
앙고라
(Angora)
:
부드럽고 윤이 나는 흰색의 긴 털을 가진 토끼나 염소의 털로 만든 천.
Danh từ
🌏 VẢI NỈ ANGORA: Vải làm bằng lông thỏ hay dê có lông dài màu trắng mềm mại và bóng láng.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)