🌷 Initial sound: ㅇㄸ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 14 ALL : 21

이때 : 바로 지금. 또는 바로 앞에서 이야기한 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LÚC NÀY: Ngay bây giờ. Hoặc thời điểm vừa đề cập trước đó.

어떤 : 사람이나 사물의 특징, 내용, 성격, 성질, 모양 등이 무엇인지 물을 때 쓰는 말. ☆☆☆ Định từ
🌏 NHƯ THẾ NÀO: Từ dùng khi hỏi về đặc trưng, nội dung, tính cách, tính chất, hình dáng... của con người hay sự vật là gì.

이따 : 조금 뒤에. ☆☆ Phó từ
🌏 LÁT NỮA, CHÚT NỮA, CHỐC NỮA: Sau một chút.

언뜻 : 지나는 사이에 잠깐 나타나는 모양. Phó từ
🌏 QUA LOA, QUA QUÍT, THOÁNG QUA: Hình ảnh xuất hiện chốc lát trong chốc lát.

우뚝 : 두드러지게 높이 솟은 모양. Phó từ
🌏 SỰ CAO NGẤT, CAO VÚT: Hình dáng độ cao nhô lên nổi bật, rõ rệt.

알뜰 : 일이나 살림을 규모 있고 계획성 있게 하여 빈틈이 없음. Danh từ
🌏 SỰ CĂN CƠ, SỰ TIẾT KIỆM: Việc không hoang phí, sống hay làm việc một cách có kế hoạch và quy mô.

왕따 (王 따) : 밉거나 싫은 사람을 따로 떼어 멀리하거나 괴롭히는 일. 또는 그러한 따돌림을 당하는 사람. Danh từ
🌏 VIỆC BỊ XA LÁNH, NGƯỜI BỊ XA LÁNH: Việc bị tách rời, xa lánh hoặc quấy nhiễu vì bị ghét hay không thích. Hoặc người phải chịu sự xa lánh như vậy.

앞뜰 : 집의 앞쪽에 있는 뜰. Danh từ
🌏 SÂN TRƯỚC: Khoảng sân ở phía trước nhà.

어때 : '어떠해'가 줄어든 말. None
🌏 NHƯ THẾ NÀO: Cách viết rút gọn của '어떠해'.

외딴 : 혼자 따로 떨어져 있는. Định từ
🌏 TÁCH BIỆT: Sự tách biệt, ở riêng lẻ một mình.

양띠 (羊 띠) : 양해에 태어난 사람의 띠. Danh từ
🌏 TUỔI MÙI, TUỔI CỪU (TUỔI DÊ): Con giáp của người sinh ra vào năm Mùi (năm con cừu (dê)).

액땜 (厄 땜) : 가벼운 고난을 미리 겪음으로써 앞으로 닥쳐올 큰 고난을 무사히 넘김. Danh từ
🌏 (SỰ) VƯỢT KHÓ, VƯỢT ẢI (NHỜ TRẢI NGHIỆM): Việc vượt qua những khó khăn lớn ập đến trong tương lai một cách vô sự vì đã trải qua những khó khăn nhẹ nhàng trước đó.

양딸 (養 딸) : 남의 자식을 데려다가 자기 자식으로 삼아 기른 딸. Danh từ
🌏 CON GÁI NUÔI: Con gái vốn là con của người khác, được đem về nuôi nấng và coi như con của mình.

용띠 (龍 띠) : 용해에 태어난 사람의 띠. Danh từ
🌏 TUỔI THÌN, TUỔI RỒNG,: Con giáp của người sinh ra vào năm Thìn (năm con rồng).

오똑 : → 오뚝 Phó từ
🌏

외딸 : 다른 자식 없이 단 하나뿐인 딸. Danh từ
🌏 CON GÁI ĐỘC NHẤT: Đứa con duy nhất là con gái, ngoài ra không có thêm con nào khác.

으뜸 : 여럿 가운데 가장 뛰어나거나 순서에서 첫째가 되는 것. Danh từ
🌏 HÀNG ĐẦU, (NGƯỜI) ĐỨNG ĐẦU: Cái nổi bật nhất trong số nhiều cái hoặc trở thành cái đứng đầu tiên về thứ tự.

원뜻 (元 뜻) : 원래 가지고 있는 뜻. Danh từ
🌏 NGHĨA GỐC, Ý NGHĨA CĂN BẢN: Ý nghĩa vốn có.

오뚝 : 작은 물건이 도드라지게 높이 솟아 있는 모양. Phó từ
🌏 CHÓT VÓT, TRƠ TRỌI: Hình ảnh vật nhỏ trồi lên nổi bật.

이딴 : (낮잡아 이르는 말로) 이러한 종류의. Định từ
🌏 KIỂU NÀY, LOẠI NÀY, THỨ NÀY: (cách nói xem thường) Thuộc loại như thế này.

안뜰 : 안쪽에 있는 집채에 딸린 마당. Danh từ
🌏 SÂN TRONG: Sân gắn liền với căn nhà ở phía bên trong.


Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365)