🌷 Initial sound: ㅇㅅㅎㄷ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 113 ALL : 120

익숙하다 : 어떤 일을 여러 번 하여 서투르지 않다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 QUEN THUỘC, THÀNH THỤC: Làm việc nào đó nhiều lần nên không bỡ ngỡ.

엄숙하다 (嚴肅 하다) : 의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하다. ☆☆ Tính từ
🌏 NGHIÊM TÚC, NGHIÊM TRANG: Nghi thức hay bầu không khí... nặng nề và im lặng.

어색하다 (語塞 하다) : 잘 모르거나 별로 만나고 싶지 않았던 사람과 마주 대하여 불편하고 자연스럽지 못하다. ☆☆ Tính từ
🌏 LÚNG TÚNG, BỐI RỐI: Bất tiện và không được tự nhiên khi đối diện với người mà mình không quen hoặc không muốn gặp lắm.

유식하다 (有識 하다) : 배워서 아는 것이 많다. Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi.

엉성하다 : 잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다. Tính từ
🌏 LỎNG: Không đan chặt mà lỏng lẻo và có lổ hổng.

왜소하다 (矮小 하다) : 몸집이 작다. Tính từ
🌏 NHỎ BÉ: Thân hình nhỏ nhắn.

약소하다 (略少 하다) : 적고 변변하지 못하다. Tính từ
🌏 ÍT ỎI, (KHIÊM TỐN) ÍT VÀ KHÔNG ĐƯỢC ĐẸP,: Ít và không được đẹp.


Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208)