🌷 Initial sound: ㅇㅇㄷ
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 6 ALL : 14
•
외우다
:
말이나 글 등을 잊지 않고 기억하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HỌC THUỘC: Không quên mà nhớ lời nói hoặc chữ viết.
•
없애다
:
어떠한 일, 현상, 증상, 감정 등을 나타나지 않게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM CHO KHÔNG CÒN, XÓA BỎ, LOẠI BỎ: Khiến cho công việc, hiện tượng, triệu chứng hay tình cảm... nào đó không xuất hiện.
•
외아들
:
다른 자식 없이 단 하나뿐인 아들.
☆☆
Danh từ
🌏 CON TRAI ĐỘC NHẤT, CON TRAI MỘT: Người con trai duy nhất, không có người con khác.
•
여의다
:
부모나 배우자가 죽어서 이별하다.
☆
Động từ
🌏 MẤT, MỒ CÔI: Ly biệt, sống cảnh mồ côi khi cha mẹ hay bạn đời chết.
•
엮이다
:
끈이나 실 등의 여러 가닥을 이리저리 걸어 묶어서 어떤 물건이 만들어지다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC KẾT, ĐƯỢC BỆN, ĐƯỢC ĐAN: Buộc nhiều sợi chỉ hoặc dây vào rồi làm thành đồ vật nào đó.
•
아이디
(ID)
:
인터넷에서, 이용자의 신분을 나타내는 문자나 숫자 등의 체계.
☆
Danh từ
🌏 ID: Hệ thống chữ hoặc con số thể hiện thân phận của người sử dụng, ở Internet.
•
연잇다
(連 잇다)
:
어떤 일이나 상태가 끊어지거나 멈추지 않고 계속되다.
☆
Động từ
🌏 LIÊN TỤC, LIÊN TIẾP: Sự việc hoặc trạng thái nào đó không bị ngắt quãng hoặc dừng lại mà được tiếp tục.
•
아열대
(亞熱帶)
:
온대와 열대의 중간 기후대.
☆
Danh từ
🌏 CẬN NHIỆT ĐỚI: Đới khí hậu giữa nhiệt đới và ôn đới.
•
양아들
(養 아들)
:
남의 자식을 데려다가 자기 자식으로 삼아 기른 아들.
Danh từ
🌏 CON TRAI NUÔI: Con trai của người khác được đem về nuôi nấng và coi như con đẻ của mình.
•
응원단
(應援團)
:
운동 경기 등에서, 노래나 손뼉치기 등을 하며 선수들을 격려하기 위하여 모인 무리.
Danh từ
🌏 NHÓM CỔ ĐỘNG VIÊN, ĐOÀN CỔ ĐỘNG VIÊN: Nhóm người mà tập hợp lại và ca hát hoặc vỗ tay để khích lệ các cầu thủ trong thi đấu thể thao...
•
영웅담
(英雄譚)
:
영웅이나 영웅적인 행동을 한 사람에 대한 이야기.
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN DŨNG CẢM, CHUYỆN ANH HÙNG: Câu chuyện về người hành động một cách anh hùng hay người anh hùng.
•
여위다
:
살이 많이 빠져 몸이 마르고 얼굴에 핏기가 없게 되다.
Động từ
🌏 XANH XAO, GẦY GUỘC: Giảm cân nhiều, người gầy và khuôn mặt trở nên không hồng hào.
•
야위다
:
살이 빠져 몸이 마르고 얼굴에 핏기가 없게 되다.
Động từ
🌏 GẦY MÒN, HỐC HÁC: Sụt cân, cơ thể gầy và khuôn mặt trở nên không hồng hào.
•
일없다
:
소용이나 필요가 없다.
Tính từ
🌏 KHỎI CẦN, VÔ ÍCH: Vô dụng hay không cần thiết.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)