🌷 Initial sound: ㅇㅍㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5

오페라 (opera) : 배우가 대사의 전부를 노래로 부르는, 음악과 연극과 춤 등을 종합한 무대 예술. ☆☆ Danh từ
🌏 MÔN NHẠC KỊCH, OPERA: Môn nghệ thuật sân khấu tổng hợp nhạc, kịch và múa mà người nghệ sĩ thể hiện toàn bộ lời thoại bằng lời hát.

어패류 (魚貝類) : 생선과 조개 종류. Danh từ
🌏 LOÀI CÁ SÒ: Các loài cá và sò.

잎파리 : → 이파리 Danh từ
🌏

이파리 : 나무나 풀에 달린 하나하나의 잎. Danh từ
🌏 : Từng chiếc lá mọc trên cây hoặc cỏ.

인플레 (←inflation) : 나라 안에서 쓰이고 있는 돈의 양이 늘어나서 화폐 가치가 떨어지고 물가가 계속 올라 사람들의 실질적 소득이 줄어드는 현상. Danh từ
🌏 SỰ LẠM PHÁT: Hiện tượng lượng tiền lưu thông trong nội bộ quốc gia bị tăng lên dẫn đến giá trị đồng tiền giảm sút và vật giá liên tiếp leo thang khiến thu nhập thực tế của người dân bị giảm.


Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sở thích (103) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149)