🌷 Initial sound: ㅈㅂㄷㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 17 ALL : 17

지불되다 (支拂 되다) : 돈이 내어지거나 값이 치러지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CHI TRẢ, ĐƯỢC THANH TOÁN: Tiền được trả hoặc giá cả được thanh toán.

질벅대다 : 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 진 느낌이 자꾸 들다. Động từ
🌏 NHÃO NHOÉT, ƯỚT ÁT, LẦY LỘI: Đất sét hay bột nhào đọng nhiều nước nên có cảm giác ướt mềm.

징발되다 (徵發 되다) : 남에게서 물품이 강제로 거두어지다. Động từ
🌏 BỊ TƯỚC ĐOẠT, BỊ CƯỚP ĐOẠT: Đồ đạc bị người khác lấy đi bằng cách cưỡng ép.

준비되다 (準備 되다) : 미리 마련되어 갖추어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUẨN BỊ: Được trù bị, thu xếp trước.

증빙되다 (證憑 되다) : 믿을 수 있는 증거로 삼아지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỨNG MINH, ĐƯỢC CHỨNG NHẬN: Được coi như chứng cứ có thể tin cậy được.

증발되다 (蒸發/烝發 되다) : 어떤 물질이 액체 상태에서 기체 상태로 변하게 되다. Động từ
🌏 BỊ BAY HƠI, BỊ BỐC HƠI: Vật chất nào đó được biến đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí.

지배되다 (支配 되다) : 어떤 사람이나 집단이 남의 뜻대로 복종하여 다스려지다. Động từ
🌏 BỊ CAI TRỊ, BỊ THỐNG LĨNH, BỊ THỐNG TRỊ: Con người hay tập thể nào đó phục tùng và bị cai quản theo ý của người khác.

중복되다 (重複 되다) : 되풀이되거나 겹쳐지다. Động từ
🌏 BỊ TRÙNG LẶP, BỊ CHỒNG CHÉO: Được lặp lại hoặc bị trùng khớp.

지분대다 : 짓궂은 말이나 행동 등으로 다른 사람을 자꾸 귀찮게 하다. Động từ
🌏 CHỌC GHẸO, CHÒNG GHẸO: Liên tục làm phiền người khác bằng lời nói hay hành động nghịch ngợm.

진보되다 (進步 되다) : 정도나 수준이 나아지거나 높게 되다. Động từ
🌏 TRỞ NÊN TIẾN BỘ, TRỞ NÊN TIÊN TIẾN: Trình độ hoặc mức độ trở nên tốt hơn hoặc trở nên cao hơn.

적발되다 (摘發 되다) : 감추어져 있던 일이나 물건이 찾아져 들추어내어지다. Động từ
🌏 BỊ PHÁT GIÁC, BỊ PHÁT HIỆN, BỊ LỘ TẨY: Đồ vật hay sự việc vốn bị giấu giếm được tìm và phát hiện ra.

정복되다 (征服 되다) : 다른 민족이나 나라에 무력으로 공격당하여 복종하게 되다. Động từ
🌏 BỊ CHINH PHỤC: Bị tấn công bằng vũ lực bởi dân tộc hay nước khác và chịu phục tùng.

재발되다 (再發 되다) : 이전에 나타났던 사건이나 병 등이 다시 발생되다. 또는 다시 일어나다. Động từ
🌏 BỊ TÁI PHÁT: Bệnh tật hay sự kiện... đã xuất hiện trước đây trở nên phát sinh lại. Hoặc xảy ra lại.

재배되다 (栽培 되다) : 식물이 심기어 가꾸어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TRỒNG TRỌT, ĐƯỢC CANH TÁC: Thực vật được trồng và chăm sóc.

전복되다 (顚覆 되다) : 차나 배 등이 뒤집히다. Động từ
🌏 BỊ LẬT: Thuyền hay xe... bị úp ngược.

정비되다 (整備 되다) : 흐트러진 체계가 정리되어 제대로 갖추어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỈNH ĐỐN: Hệ thống lộn xộn được sắp xếp và trở nên đâu vào đó.

제본되다 (製本 되다) : 여러 장의 종이가 한꺼번에 엮이거나 붙여져 책으로 만들어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐÓNG (SÁCH): Nhiều tờ giấy được đính hoặc gắn vào một lượt để làm thành một cuốn sách.


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)