🌷 Initial sound: ㅈㅂㅈ
☆ CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 13 ALL : 22
•
지배적
(支配的)
:
어떤 사람이나 집단, 사물 등을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CAI TRỊ, MANG TÍNH THỐNG TRỊ: Cai quản, làm cho con người, tập thể hay sự vật... phục tùng theo ý mình.
•
진보적
(進步的)
:
사회의 변화나 발전을 추구하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIẾN BỘ, MANG TÍNH VĂN MINH: Theo đuổi sự biến đổi hay sự phát triển của xã hội.
•
자발적
(自發的)
:
남이 시키거나 부탁하지 않았는데도 자기 스스로 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỰ GIÁC: Việc tự làm dù người khác không sai khiến hay nhờ vả.
•
진보적
(進步的)
:
사회의 변화나 발전을 추구하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TIẾN BỘ, TÍNH VĂN MINH: Việc theo đuổi sự biến đổi hay sự phát triển của xã hội.
•
지배적
(支配的)
:
어떤 사람이나 집단, 사물 등을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỐNG TRỊ, TÍNH CAI TRỊ: Sự cai quản, làm cho con người, tập thể hay sự vật... phục tùng theo ý mình.
•
주방장
(廚房長)
:
음식점에서 조리를 맡은 곳의 책임자.
☆
Danh từ
🌏 BẾP TRƯỞNG: Người chịu trách nhiệm tại nơi đảm nhiệm nấu nướng ở tiệm ăn.
•
자발적
(自發的)
:
남이 시키거나 부탁하지 않았는데도 자기 스스로 하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ GIÁC, CÓ TÍNH TỰ GIÁC: Tự làm dù người khác không sai khiến hay nhờ vả.
•
전반적
(全般的)
:
어떤 일이나 분야 전체에 걸치는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN BỘ: Sự đi qua toàn bộ lĩnh vực hay việc nào đó.
•
전반적
(全般的)
:
어떤 일이나 분야 전체에 걸친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN BỘ: Trải rộng trên toàn thể lĩnh vực hay việc nào đó.
•
지배자
(支配者)
:
다른 사람이나 집단을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THỐNG TRỊ, NGƯỜI CAI TRỊ, NGƯỜI THỐNG LĨNH: Người cai quản, làm cho con người hay tập thể khác phục tùng theo ý mình.
•
지부장
(支部長)
:
지부의 일을 책임지는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
Danh từ
🌏 CHỨC TRƯỞNG CHI NHÁNH, CHỨC GIÁM ĐỐC CHI NHÁNH, TRƯỞNG CHI NHÁNH, GIÁM ĐỐC CHI NHÁNH: Chức vụ chịu trách nhiệm công việc của chi nhánh. Hoặc người ở chức vụ đó.
•
징병제
(徵兵制)
:
나라에서 모든 국민에게 강제로 병역의 의무를 지게 하는 제도.
Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ GỌI NHẬP NGŨ, CHẾ ĐỘ QUÂN DỊCH: Chế độ nhà nước bắt buộc nghĩa vụ quân dịch đối với mọi công dân.
•
자본재
(資本財)
:
이윤을 얻기 위하여 필요한 기계나 원자재 등의 생산 수단.
Danh từ
🌏 CỦA CẢI, HÀNG HÓA VỐN LIẾNG: Phương tiện sản xuất như nguyên liệu hay máy móc cần thiết để đạt lợi nhuận.
•
장발족
(長髮族)
:
(속된 말로) 머리털을 길게 기른 젊은 남자들.
Danh từ
🌏 ĐÀN ÔNG TÓC DÀI: (cách nói thông tục) Những người con trai trẻ tuổi để tóc dài.
•
재배지
(栽培地)
:
식물을 심어 가꾸는 땅.
Danh từ
🌏 ĐẤT TRỒNG TRỌT, ĐẤT CANH TÁC: Đất trồng và chăm sóc thực vật.
•
지방질
(脂肪質)
:
지방으로 이루어진 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT BÉO: Vật chất được tạo thành bởi mỡ.
•
전반전
(前半戰)
:
축구 등의 운동 경기에서, 경기 시간을 반씩 둘로 나눈 것의 앞쪽 경기.
Danh từ
🌏 HIỆP MỘT, TRẬN ĐẦU: Trận đấu diễn ra trước khi chia thời gian thi đấu ra làm hai trận trong thi đấu thể thao như bóng đá v.v...
•
전범자
(戰犯者)
:
전쟁에서 전투에 관한 국제 법규를 어기거나 비인도적 행위를 하는 등의 전쟁 범죄를 저지른 사람.
Danh từ
🌏 TỘI PHẠM CHIẾN TRANH: Người gây nên tội ác chiến tranh bởi hành vi vô nhân đạo hoặc đi ngược lại luật pháp quốc tế liên quan đến chiến tranh.
•
정보지
(情報誌)
:
특정 분야에 대한 자세한 정보를 제공하는 잡지.
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ CHUYÊN ĐỀ, CHUYÊN SAN: Tạp chí cung cấp thông tin chi tiết về lĩnh vực đặc thù.
•
정복자
(征服者)
:
다른 민족이나 나라를 무력으로 쳐서 복종시킨 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHINH PHẠT: Người dùng vũ lực để bắt dân tộc khác hay quốc gia khác phục tùng mình.
•
제보자
(提報者)
:
정보를 제공하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BÁO TIN: Người cung cấp thông tin.
•
제비족
(제비 族)
:
(속된 말로) 돈이 많은 여성에게 접근하여 경제적으로 의지하며 살아가는 남자.
Danh từ
🌏 KẺ ĐÀO MỎ: (cách nói thông tục) Người đàn ông tiếp cận phụ nữ nhiều tiền rồi sống dựa dẫm về mặt kinh tế.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17)